越南
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ MOBIFONE TOàN CầU
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,834,460.00
交易次数
61
平均单价
128,433.77
最近交易
2022/03/16
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ MOBIFONE TOàN CầU 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ MOBIFONE TOàN CầU在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,834,460.00 ,累计 61 笔交易。 平均单价 128,433.77 ,最近一次交易于 2022/03/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-11 | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD | Thiết bị đầu cuối thông tin GSM/WCDMA/FDD LTE sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHz không sử dụng pin Lithium,Model: B311-221, HSX: Huawei Technologies CO., LTD, mới 100% | 2700.00PCE | 103950.00USD |
2019-01-02 | HUAWEI TECHNOLOGIES CO.,LTD | Mô-đun nguồn DC 150W (màu xám) ,LS5M100PWD00 dùng cho S5320-36C-EI-28S bundle,Mới 100% | 130.00PCE | 15470.00USD |
2021-02-03 | HUAWEI INTERNATIONAL PTE. LTD | Thiết bị đầu cuối thông tin GSM/WCDMA/FDD LTE sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2.4GHz&5GHz không sử dụng pin Lithium. Model: HG8145X6. HSX: Huawei. Hàng mới 100% | 102.00PCE | 6018.00USD |
2021-03-23 | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD | Thiết bị đầu cuối thông tin GSM/WCDMA/FDD LTE sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHz không sử dụng pin Lithium,Model: B311-221, hãng sx: Huawei Technologies CO., LTD. FOC. mới 100% | 130.00PCE | 0.00USD |
2022-01-21 | ROSENBERGER TECHNOLOGIES CO.,LTD | Parts 3-way signal divider. Frequency 698-2700MHz, 300W capacity, N-Female, PIM -155DBC @ 2x43dbm, Part No: S-3-7F-NF-01, used in telecommunications, HSX: Rosenberger, 100% new | 104.00PCE | 1946.00USD |
2020-10-08 | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD | Thiết bị đầu cuối thông tin GSM/WCDMA/FDD LTE sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHz không sử dụng pin Lithium,Model: B311-221, hãng sx: Huawei Technologies CO., LTD.Hàng mới 100% | 2000.00PCE | 77000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |