越南
CôNG TY TNHH Cơ ĐIệN HOàNG Tú
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
150,121.32
交易次数
1,107
平均单价
135.61
最近交易
2022/06/17
CôNG TY TNHH Cơ ĐIệN HOàNG Tú 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH Cơ ĐIệN HOàNG Tú在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 150,121.32 ,累计 1,107 笔交易。 平均单价 135.61 ,最近一次交易于 2022/06/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-08 | GUANGXI DONGXING KAIJUNXIN TRADING COMPANY LIMITED | Phụ tùng động cơ Diesel mới 100% Dùng cho máy kéo nông nghiệp,ngư nghiệp và cơ khí ( Nhà sản xuất Guangxi Dongxing Kaijunxin ) :ống ti ô dẫn dầu bằng thép không hàn không nối phi < 1,4cm(5cái/bộ) | 200.00SET | 100.00USD |
2022-04-09 | GUANGXI DONGXING KAIJUNXIN TRADING COMPANY LIMITED | Other 100% new diesel engine parts for agricultural, fisheries and mechanical tractors (manufacturer Guangxi dongxing kaijunxin): Czech bamboo Czech symbol R180 (8CV) (4cai/set) | 960.00SET | 288.00USD |
2022-03-01 | XIANXIAN YUEXING COMMERCIAL AND TRADING CO.,LTD | Other New diesenl engine parts 100% (for agricultural tractors, fishery, and mechanical manufacturers Xianxian Yuexing: Piston symbols S1110, S1115 (24CV, 24CV) | 900.00PCE | 720.00USD |
2021-01-08 | GUANGXI DONGXING KAIJUNXIN TRADING COMPANY LIMITED | Phụ tùng động cơ Diesel mới 100% Dùng cho máy kéo nông nghiệp,ngư nghiệp và cơ khí ( Nhà sản xuất Guangxi Dongxing Kaijunxin ) :Trục cơ ký hiệu ZH 1130 (30CV) | 30.00PCE | 75.00USD |
2021-04-15 | GUANGXI DONGXING KAIJUNXIN TRADING COMPANY LIMITED | Phụ tùng động cơ Diesel mới 100% Dùng cho máy kéo nông nghiệp,ngư nghiệp và cơ khí (Nhà sản xuất Guangxi Dongxing Kaijunxin) :Xy lanh ký hiệu R190 (10CV) | 60.00PCE | 42.00USD |
2021-01-04 | GUANGXI DONGXING KAIJUNXIN TRADING COMPANY LIMITED | Phụ tùng động cơ Diesel mới 100% Dùng cho máy kéo nông nghiệp,ngư nghiệp và cơ khí (Nhà sản xuất GUANGXI DONGXNG KAIJUNXIN ):Xy lanh ký hiệu ZH 1133 (33CV) | 40.00PCE | 40.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |