越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ IPCO
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
22,307,469.25
交易次数
764
平均单价
29,198.26
最近交易
2020/05/29
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ IPCO 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ IPCO在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 22,307,469.25 ,累计 764 笔交易。 平均单价 29,198.26 ,最近一次交易于 2020/05/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-24 | SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD | Menoso 30:nguyên liệu bổ sung muối của axit hữu cơ trong TĂCN do hãng Shanghai Menon Animal Nutrition Technology Co.Ltd SX.Số ĐKNK:20-8/14-CN,đóng 25kg/thùng.Hàng mới 100% | 2000.00KGM | 7800.00USD |
2019-08-02 | SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD | Milk Flavor006: bổ sung chất tạo mùi trong thức ăn gia súc, gia cầm.Số ĐKNK:351-11/12-CN/17 do Shanghai Menon Animal Nutrition Technology Co.,Ltd sản xuất. 20kg/thùng.mới 100% | 2000.00KGM | 8200.00USD |
2019-10-07 | SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD | Milk Flavor006: bổ sung chất tạo mùi trong thức ăn gia súc, gia cầm.Số ĐKNK:351-11/12-CN/17 do Shanghai Menon Animal Nutrition Technology Co.,Ltd sản xuất. 20kg/thùng.mới 100% | 2000.00KGM | 8200.00USD |
2019-05-27 | GUANGZHOU LEADER BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD | LEADER YELLOW: chế phẩm chất màu Xanthophyll dùng để bổ sung trong TĂCN do hãng Foshan Leader Bio-Technology Co., Ltd..Số đăng ký NK: 285-10/06-CN/17 .Hàng đóng 25kg/bao, mới 100% | 40000.00KGM | 102000.00USD |
2019-03-07 | SKYSTONE FEED CO.,LTD | Phụ gia TĂCN: COMPOUND ANTI-OXIDANT TREASURE do Skystone Feed Co.,Ltd SX để bổ sung chất chống oxy hóa trong TĂCN NK đúng theo CV số 261/CN-TACN ngày 27/02/2019 .25kg/bao.Mới 100% | 20000.00KGM | 24200.00USD |
2019-10-23 | SICHUAN ZHONGXIANG SCIENCE IND COMMERCE CO.,LTD | Zhonghua futiekang: Bổ sung Sắt trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.Số đăng ký nhập khẩu: 236-08/06-CN/17 . Dạng bột, màu đỏ cam hoặc đỏ nâu. 20kg/bao. Hàng mới 100% | 10.00TNE | 25200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |