越南
CôNG TY TNHH KIYOKAWA VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,060,739.39
交易次数
184
平均单价
60,112.71
最近交易
2021/12/22
CôNG TY TNHH KIYOKAWA VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH KIYOKAWA VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 11,060,739.39 ,累计 184 笔交易。 平均单价 60,112.71 ,最近一次交易于 2021/12/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-13 | KIYOKAWA CO., LTD | BOTHUN#&Bo thun các loại ( hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) | 28282.00PCE | 537358.00JPY |
2021-10-22 | KIYOKAWA CO., LTD | Keo dựng dệt 100% polyester khổ 120cm ( CH95)( hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) | 700.00MTR | 63000.00JPY |
2021-10-07 | KIYOKAWA CO., LTD | Keo dựng -POLYESTER INSIDE BELT 33MM ( hàng là nguyên liệu may mặc, mới 100%) | 5300.00MTR | 71550.00JPY |
2020-04-27 | KIYOKAWA CO., LTD | NVP-QGWQJD10#&Nhãn vải phụ các loại ( hàng là NPL may mặc, mới 100%) | 3280.00PCE | 4920.00JPY |
2021-06-02 | KIYOKAWA CO., LTD | D-RING-VGM02K-1500SP#&Khoen D kim loại 15mm ( hàng là nguyên phụ liệu may mặc , mới 100% ) | 1552.00PCE | 24832.00JPY |
2019-06-05 | PINGHU AILI CO,LTD | Vải mẫu 100% polyester khổ 150cm | 85.00MTR | 170.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |