越南
CôNG TY Cổ PHầN ECO CAPITAL
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,095,462.96
交易次数
1,026
平均单价
1,067.70
最近交易
2024/11/15
CôNG TY Cổ PHầN ECO CAPITAL 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ECO CAPITAL在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,095,462.96 ,累计 1,026 笔交易。 平均单价 1,067.70 ,最近一次交易于 2024/11/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-03 | FOSHAN GARDENS BUILDING MATERIALS CO.,LTD | Kính hộp nhiều lớp( Insulated Glass),model:PTTWD226,cách nhiệt,cách âm,dày 15mm.2 lớp,mỗi lớp dầy:3-5mm ,màu trắng, mặt cong.không hiệu,dùng để sản xuất cửa kính,KT(mm):1010x388x15.Mới 100%. | 6.27MTK | 418.02USD |
2021-11-30 | FOSHAN GARDENS BUILDING MATERIALS CO.,LTD | Kính hộp nhiều lớp( Insulated Glass),model:PTTWD201,cách nhiệt,cách âm,dày 15mm.2 lớp,mỗi lớp dầy:3-5mm ,màu trắng, vát cạnh.không hiệu,dùng để sản xuất cửa kính,KT(mm):320.5x425.7x15.Mới 100%. | 2.46MTK | 180.81USD |
2021-10-04 | FOSHAN GARDENS BUILDING MATERIALS CO.,LTD | Kính hộp nhiều lớp ( Insulated Glass),model: PTTWD169,cách nhiệt,cách âm,dày 15mm.2 lớp, mỗi lớp dầy:3-5mm ,màu trắng,vát cạnh,không hiệu,dùng để sản xuất cửa kính, KT(mm):480.7x514.3x15. Mới 100% | 15.58MTK | 1145.13USD |
2021-10-28 | FOSHAN GARDENS BUILDING MATERIALS CO.,LTD | Kính hộp nhiều lớp (Insulated Glass),model:PTTWD199,cách nhiệt,cách âm,dày 15mm.2 lớp,mỗi lớp dầy:3-5mm ,màu trắng,mặt cong.không hiệu,dùng để sản xuất cửa kính,KT(mm):151.8x211x15.Mới 100%. | 2.31MTK | 263.96USD |
2021-05-25 | FOSHAN GARDENS BUILDING MATERIALS CO.,LTD | Kính hộp nhiều lớp ( Insulated Glass),model: PTTWD173,cách nhiệt,cách âm,dày 15mm.2 lớp, mỗi lớp dầy:3-5mm ,màu trắng,không hiệu,dùng để sản xuất cửa kính, KT(mm):580.5x320.5x15. Mới 100%. | 56.56MTK | 3464.30USD |
2021-10-28 | FOSHAN GARDENS BUILDING MATERIALS CO.,LTD | Kính hộp nhiều lớp (Insulated Glass),model:PTTWD199,cách nhiệt,cách âm,dày 15mm.2 lớp,mỗi lớp dầy:3-5mm ,màu trắng,mặt cong.không hiệu,dùng để sản xuất cửa kính,KT(mm):1010x388x15.Mới 100%. | 3.53MTK | 235.35USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |