越南
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP THéP SàI GòN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
203,640.35
交易次数
25
平均单价
8,145.61
最近交易
2021/05/11
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP THéP SàI GòN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP THéP SàI GòN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 203,640.35 ,累计 25 笔交易。 平均单价 8,145.61 ,最近一次交易于 2021/05/11。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-11-09 | GNEE STEEL PTE.LTD | Thép không hợp kim, dạng tấm, cán phẳng, chưa gia công qúa mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, chưa qua ngâm tẩy gỉ, tiêu chuẩn: P265GH, KT: (4x1500x6000)mm, hàng mới 100% | 11304.00KGM | 8421.48USD |
| 2020-08-13 | BAOJING STEEL LIMITED | Ống thép không gỉ, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, mác: 310s, kt: 48x3x6000mm, hàng mới 100% | 19.80KGM | 111.38USD |
| 2020-11-09 | GNEE STEEL PTE.LTD | Thép không hợp kim, dạng tấm, cán phẳng, chưa gia công qúa mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, chưa qua ngâm tẩy gỉ, tiêu chuẩn: P265GH, KT: (6 x1500x6000)mm, hàng mới 100% | 1695.60KGM | 1286.96USD |
| 2020-11-09 | GNEE STEEL PTE.LTD | Thép không hợp kim, dạng tấm, cán phẳng, chưa gia công qúa mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, chưa qua ngâm tẩy gỉ, tiêu chuẩn: P265GH, KT: (5x1500x6000)mm, hàng mới 100% | 13423.50KGM | 10000.51USD |
| 2021-05-11 | SHANDONG LIANGE SPECIAL STEEL CO.,LTD | Thép dạng ống liền mạch dùng để dẫn khí - SEAMLESS PIPe SCM440, kích thước : 54x30x1000 / 38x13x1000. Hàng mới 100%. | 25.00KGM | 37.22USD |
| 2020-10-15 | GNEE STEEL PTE.LTD | Thép không hợp kim, dạng tấm, cán phẳng, chưa gia công qúa mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, chưa qua ngâm tẩy gỉ, tiêu chuẩn: P265GH, KT: (8x1500x6000)mm, hàng mới 100% | 1130.40KGM | 777.72USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |