越南
CôNG TY TNHH Bê TôNG ĐúC SẵN Và Cơ KHí BìNH DươNG
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,252,251.97
交易次数
238
平均单价
5,261.56
最近交易
2022/02/10
CôNG TY TNHH Bê TôNG ĐúC SẵN Và Cơ KHí BìNH DươNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH Bê TôNG ĐúC SẵN Và Cơ KHí BìNH DươNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,252,251.97 ,累计 238 笔交易。 平均单价 5,261.56 ,最近一次交易于 2022/02/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-08 | HUIZHOU BOYUANXIN INDUSTRIAL CO.,LTD | Kính quang học màu vân gỗ, độ dày 3mm, kích thước:W733*L1650 mm, , chưa được gia công về mặt quang học dùng làm cánh cửa tủ bếp, FOSHAN XINGERA DECORATIVE MATERIALS CO., LTD sx, mới 100% | 30.00PCE | 330.90USD |
2019-01-08 | HUIZHOU BOYUANXIN INDUSTRIAL CO.,LTD | Tay cầm bằng nhôm BX05, dạng thanh chiều dài 3000mm để làm tay nắm cánh cửa kính ,độ dày 1,2mm,FOSHAN RUIPAI METAL PRODUCTS CO.,LTD mới 100% | 40.00PCE | 117.60USD |
2019-01-08 | HUIZHOU BOYUANXIN INDUSTRIAL CO.,LTD | Kính quang học màu vân gỗ, độ dày 3mm, kích thước:W733*L1650 mm, , chưa được gia công về mặt quang học dùng làm cánh cửa tủ bếp, FOSHAN XINGERA DECORATIVE MATERIALS CO., LTD sx, mới 100% | 30.00PCE | 330.90USD |
2019-01-08 | HUIZHOU BOYUANXIN INDUSTRIAL CO.,LTD | Kính quang học màu xanh, độ dày 3mm, kích thước:W733*L1650 mm, , chưa được gia công về mặt quang học dùng làm cánh cửa tủ bếp, FOSHAN XINGERA DECORATIVE MATERIALS CO., LTD sx, mới 100% | 50.00PCE | 367.50USD |
2019-01-08 | HUIZHOU BOYUANXIN INDUSTRIAL CO.,LTD | Kính quang học màu vân gỗ, độ dày 3mm, kích thước:W733*L1650 mm, , chưa được gia công về mặt quang học dùng làm cánh cửa tủ bếp, FOSHAN XINGERA DECORATIVE MATERIALS CO., LTD sx, mới 100% | 34.00PCE | 375.02USD |
2019-01-08 | HUIZHOU BOYUANXIN INDUSTRIAL CO.,LTD | Tay cầm bằng nhôm BX04,màu vàng nhạt dạng thanh kích thước1100mm để làm tay nắm cánh cửa kính, độ dày 1,2mm,FOSHAN RUIPAI METAL PRODUCTS CO.,LTD mới 100% | 39.00PCE | 68.64USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |