越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THUậN HưNG LONG VIệT NAM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,955,406.08
交易次数
1,701
平均单价
1,737.45
最近交易
2021/12/14
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THUậN HưNG LONG VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THUậN HưNG LONG VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,955,406.08 ,累计 1,701 笔交易。 平均单价 1,737.45 ,最近一次交易于 2021/12/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-09 | SHUN HING CAN MANUFACTORY LTD | Quai can bằng kim loại dùng trong sản xuất can thép loại 20lit - CAN EAR 20L. Hàng không dùng trong ngành thực phẩm, hàng mới 100%, số lượng: 8000 cái( 27 kiện = 464kg) | 464.00KGM | 417.60USD |
2019-06-17 | SHUN HING CAN MANUFACTORY LTD | Tấm thép không hợp kim đã tráng thiếc ( dưới 0.2% C). Tiếu chuẩn BS4449:2005, mác thép B500B, kích thước 0.28*780*896mm, dùng trong sản xuất can thép, hàng mới 100%. Số lượng: 2 kiện = 2000 cái | 3092.00KGM | 3030.16USD |
2020-02-24 | SHUN HING CAN MANUFACTORY LTD | Can thép tròn rỗng, dung tích 5 lít, loại Round Can, hàng không dùng chứa đựng thực phẩm, hàng mới 100%, số lượng 75 kiện = 1500 cái. | 645.00KGM | 774.00USD |
2020-04-24 | SHUN HING CAN MANUFACTORY LTD | CAN BOTTOM 0.3(GOLDEN) - Mặt dưới của can thép bằng kim loại, màu golden,kích thước: 0.3cm, dùng trong sản xuất can thép, không dùng trong ngành thực phẩm, hàng mới 100%, số lượng: 2 kiện = 16000 cái. | 2400.00KGM | 2400.00USD |
2021-05-21 | SHUN HING CAN MANUFACTORY LTD | ROUND CAN (20L) - Can thép tròn rỗng, dung tích 20 lít, dùng trong sản xuất can thép, hàng không dùng trong ngành thực phẩm, hàng mới 100%, số lượng: 253 kiện = 1012 cái. | 1265.00KGM | 1518.00USD |
2019-06-07 | SHUN HING CAN MANUFACTORY LTD | Can thép vuông rỗng, dung tích 4 lít, loại Square Can, hàng không dùng để chứa đựng thực phẩm, hàng mới 100%, số lượng: 23 kiện = 460 cái. | 150.88KGM | 211.23USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |