越南
CôNG TY Cổ PHầN NHậT VIệT ALKARI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
270,800.00
交易次数
35
平均单价
7,737.14
最近交易
2021/01/06
CôNG TY Cổ PHầN NHậT VIệT ALKARI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN NHậT VIệT ALKARI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 270,800.00 ,累计 35 笔交易。 平均单价 7,737.14 ,最近一次交易于 2021/01/06。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-06-19 | ZHANGJIAGANG KING MACHINE CO., LTD | Dây chuyền chiết rót và đóng bình nước 19L- BARRELED WATER PRODUCTION LINE. Model: QGF-120. Nsx: Zhangjiagang King Machine Co., Ltd. Năm sx: 2019. Mới 100% | 1.00SET | 17000.00USD |
| 2021-01-06 | SHANGHAI OK MACHINERY CO.,LTD | Máy chiết rót chất lỏng (dùng trong sản xuất nước đóng lon) model GF12-4, csuất: 3.5kw, nguồn điện: 380v 50hz 3 phase. Nsx: Jiangyin Wantong Pharmaceutical &Chemical Machinery. Mới 100%. | 1.00PCE | 22900.00USD |
| 2021-01-06 | SHANGHAI OK MACHINERY CO.,LTD | Băng tải đầu ra kích thước 1m dùng cho máy chiết rót chất lỏng model GF12-4.công suất: 3.5kw, nguồn điện: 380v 50hz 3 phase .Nhà sx: Jiangyin Wantong Pharmaceutical &Chemical Machinery. Mới 100% | 1.00PCE | 300.00USD |
| 2021-01-06 | SHANGHAI OK MACHINERY CO.,LTD | Băng tải đầu vào kthước: dài1m dùng cho máy chiết rót chất lỏng model GF12-4.công suất: 3.5kw, nguồn điện: 380v 50hz 3 phase .Nhà sx: Jiangyin Wantong Pharmaceutical &Chemical Machinery. Mới 100% | 1.00PCE | 300.00USD |
| 2019-06-19 | ZHANGJIAGANG KING MACHINE CO., LTD | Máy dán nhãn tự động- AUTOMATIC LABELING MACHINE. Model: SPC-250. Công suất: 4kw. Điện áp: 380V 3PH, 50HZ. Nsx: Zhangjiagang King Machine Co., Ltd. Năm sx: 2019. Mới 100% | 1.00PCE | 21000.00USD |
| 2019-06-19 | ZHANGJIAGANG KING MACHINE CO., LTD | Máy rót nước vào bình từ 350ML đến 1.5L- BEVERAGE FILLING MACHINE. Model: CGF14-12-5. Nsx: Zhangjiagang King Machine Co., Ltd. Năm sx: 2019. Mới 100% | 1.00PCE | 27000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |