越南
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN KHOA HọC Sự SốNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
123,956.58
交易次数
189
平均单价
655.85
最近交易
2024/11/29
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN KHOA HọC Sự SốNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH PHáT TRIểN KHOA HọC Sự SốNG在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 123,956.58 ,累计 189 笔交易。 平均单价 655.85 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-13 | ABCAM PLC | Chất thử sinh học phân tử dùng trong PTN Mouse monoclonal [H6] to SARS-CoV-2 spike glycoprotein-Chimeric để phát hiện kháng thể do Abcam plc sx, mới 100%,Cat# ab272854, đóng1 ống 100ul,1UNA=1 ống | 1.00UNA | 324.00USD |
2024-11-12 | BIOLOGICAL INDUSTRIES ISRAEL BEIT HAEMEK LTD | hMSC cell culture medium Nutristem MSC XF Supplement Mix packaged in 1 bottle of 3 ml, used in medical cell culture, code#05-201-1U, manufactured by Biological Industries Israel, 100% new | 3.00Bottle/Bottle/Tube | 330.00USD |
2024-11-13 | KOHJIN BIO CO LTD | Molecular biology reagent for antibody detection, used in labs, Selective culture kit for NK cells CAT#16030210, KBM NK Kit packing: 1 kit/set, 100% new manufactured by Kohjinbio Co., Ltd., 1 UNA=1 kit=1.5kg | 3.00Bottle/Bottle/Tube | 876.00USD |
2021-06-29 | SHANGHAI ZHIJIANG BIOTECHNOLOGY CO., LTD | Chất thử sinh học phân tử Salmonella Real Time PCR Kit,dùng trong PTN, phát hiện DNA trong mẫu, do SHANGHAI ZJ Bio tech Co.Ltd sx, mới100%, Đóng:1 bộ 25 pư,Cat#DD-0034-02 | 1.00UNK | 231.00USD |
2020-09-07 | ABCAM PLC | Chất thử sinh học phân tử dùng trong phòng thí nghiệm Rabbit monoclonal [E304] to Cdk2 để phát hiện kháng thể do Abcam plc sx, mới 100%,Cat#ab32147, đóng gói 1 ống 100ul, 1 UNA= 1 ống | 1.00UNA | 420.00USD |
2024-11-28 | BECTON DICKINSON HOLDINGS PTE LTD | Red Nile Reference Beads, 2.49um; for the detection of cell characteristics, manufactured by BECTON, DICKINSON AND COMPANY, 100% new, Cat#347240, 1 bottle of 50ml | 1.00Bottle/Bottle/Tube | 81.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |