越南
CôNG TY Cổ PHầN Tự THàNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,890,098.94
交易次数
774
平均单价
5,025.97
最近交易
2021/11/22
CôNG TY Cổ PHầN Tự THàNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN Tự THàNH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,890,098.94 ,累计 774 笔交易。 平均单价 5,025.97 ,最近一次交易于 2021/11/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-16 | ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD | Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%,KATSUMI EP1000/5-15MPA DIN 22102, kích thước:chiều rộng 1200 mm,5 lớp, độ dày 12mm, 200m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD | 200.00MTR | 5724.00USD |
2021-11-16 | ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD | Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%,KATSUMI EP1000/5 - 13MPA,kích thước: chiều rộng 650 mm,5 lớp, độ dày 12 mm, 300m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD | 1200.00MTR | 16152.00USD |
2021-07-08 | ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD | Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon,mới 100%BELT V EP1000/5-13MPA,kích thước: chiều rộng 800 mm,5 lớp,độ dày 10 mm, 200m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD | 200.00MTR | 3262.00USD |
2021-03-30 | ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD | Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, FUMIKO EP150 - 10MPA, kích thước: chiều rộng 600 mm, 5 lớp, độ dày 9.5 mm, 200m/cuộn.NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD | 400.00MTR | 3360.00USD |
2019-07-08 | ZHEJIANG ARROW BELT CO., LTD | Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, hiệu:KATSUMI EP250-18 MPA, kích thước: chiều rộng 1000 mm,5 lớp, độ dày 14,56 mm, chiều dài 200m/cuộn | 200.00MTR | 6200.00USD |
2020-03-17 | ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD | Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, KATSUMI EP250-13MPA, kích thước: chiều rộng 500 mm, 5 lớp, độ dày 10.5 mm, 200m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD | 600.00MTR | 5448.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |