越南
CôNG TY TNHH SPM Hà NộI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,335,048.35
交易次数
298
平均单价
4,480.03
最近交易
2024/11/15
CôNG TY TNHH SPM Hà NộI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SPM Hà NộI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,335,048.35 ,累计 298 笔交易。 平均单价 4,480.03 ,最近一次交易于 2024/11/15。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-16 | JINAN CROWN INK CO., LTD | Mực in offset thường G-92 GOLD ( mực in màu nhũ vàng ), không dùng để in tiền , dùng trong cn in , hiệu JCI , mới 100% , đóng gói 1kg/hộp, 12 kg / hộp carton ,nsx:JINAN CROWN INK CO., LTD. | 240.00KGM | 2143.20USD |
| 2020-12-16 | JINAN CROWN INK CO., LTD | Mực in offset thường PASTEL - C BLACK (mực in màu đen) ,không dùng để in tiền , dùng trong cn in , hiệu JCI , mới 100% , đóng gói 1kg/ hộp , 12 kg / hộp carton ,,nsx:JINAN CROWN INK CO., LTD. | 180.00KGM | 576.00USD |
| 2020-08-27 | JINAN CROWN INK CO., LTD | Mực in offset thường TECHPIA BLACK ( mực in màu đen ), không dùng để in tiền , dùng trong cn in , hiệu JCI , mới 100% , đóng gói :200 kg/thùng ,nsx:JINAN CROWN INK CO., LTD. | 1000.00KGM | 2940.00USD |
| 2021-05-04 | JINAN CROWN INK CO.,LTD | Mực in offset thường không nhũ , không dùng để in tiền, dùng trong cn in ,hiệu DYI , mới 100% , đóng gói 1kg/ hộp , 12 kg / hộp carton PLATINUM MAGENTA (MC) ( mực in Đỏ sen ) | 360.00KGM | 1360.80USD |
| 2020-05-18 | LUCKY HUAGUANG GRAPHICS CO., LTD | Tấm bản in dùng trong công nghiệp in có phủ chất nhạy chưa phơi sáng, có một chiều trên 255mm, bằng nhôm , hiệu Huaguang, mới100%,PRINTING PLATE TP-U 1030x785x0.3mm,,NSX:LUCKY HUAGUANG GRAPHICS CO. | 1000.00TAM | 2344.00USD |
| 2021-09-16 | JINAN CROWN INK CO.,LTD | Mực in offset thường không nhũ , không dùng để in tiền, dùng trong cn in ,hiệu DYI , mới 100% , đóng gói 1kg/ hộp , 12 hộp / thùng carton PLATINUM-W MAGENTA ( mực in Đỏ Sen ) | 360.00KGM | 1360.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |