越南
CôNG TY TNHH VậT LIệU CHịU LửA LIRR VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
59,684,165.49
交易次数
2,981
平均单价
20,021.52
最近交易
2024/11/29
CôNG TY TNHH VậT LIệU CHịU LửA LIRR VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH VậT LIệU CHịU LửA LIRR VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 59,684,165.49 ,累计 2,981 笔交易。 平均单价 20,021.52 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-06 | BEIJING LIRR HIGH TEMPERATURE MATERIALS CO.,LTD | Vật liệu đúc chịu lửa tính nhôm, dạng bột, mã SP: LR-TB-ASC20,thành phần: Al2O3 >= 50%, SiC>=5%, nhiệt độ chịu lửa:1600 độ C,dùng để đúc ở lớp làm việc của thùng gang, Mới 100% | 34500.00KGM | 25875.00USD |
2020-09-25 | BEIJING LIRR HIGH TEMPERATURE MATERIALS CO., LTD | Gạch magie-spinel loại đặc biệt 95,TP: MgO>=80%, Al2O3>=10%, SiO2<=4%, chưa nung, chỉ mới sấy khô ở: 180-200 độ C, nhiệt độ chịu lửa: 1650-1700 độ C,NH: LR-TSX-1, KT như file đính kèm. Mới 100% | 5600.00PCE | 70168.00USD |
2021-01-13 | BEIJING LIRR HIGH TEMPERATURE MATERIALS CO., LTD | Gạch nhôm cacbon silicate carbide TZ-2, TP: Al2O3>=50%, SiC+C >=16%,chưa được nung, sấy khô ở nhiệt độ 200 độ C, nhiệt độ chịu lửa 1600-1700 độ C, kích thước như file đính kèm. Mới 100% | 1950.00PCE | 17628.00USD |
2020-06-17 | BEIJING LIRR HIGH TEMPERATURE MATERIALS CO., LTD | Gạch nhôm magie cacbon, TP: Al2O3 >= 70%, MgO <= 20%, C >= 6%,chưa nung, sấy khô ở nhiệt độ 200 độ C, nhiệt độ chịu lửa:1700-1750 độ C, nhãn hàng: GGB-1, kích thước:160x160/140x100mm. Hàng mới 100% | 125.00PCE | 1240.00USD |
2020-05-04 | BEIJING LIRR HIGH TEMPERATURE MATERIALS CO., LTD | Gạch magie-spinel loại đặc biệt 90,TP:MgO>=60%,Al2O3>=6.5%,SiO2<=4.5%,chưa nung, sấy khô ở:200 độ C,nhiệt độ chịu lửa:1650 độ C,NH:LR-TSS-2,KT như file đính kèm. Mới 100% | 252.00PCE | 6642.72USD |
2020-06-30 | BEIJING LIRR HIGH TEMPERATURE MATERIALS CO.LTD | Dolomite chống cháy chưa nung,thành phần:CaO:<=40%,MgO2>=42%,nhiệt độ chịu lửa 1600-1700 độ C,dạng cục,dùng để bảo vệ kim loại lỏng tránh bị ô xy hóa và tan ra của tường lò chuyển.Hàng mới 100% | 80.00TNE | 5600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |