越南

XINKE TOOLS (VIETNAM) CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

582,163.00

交易次数

246

平均单价

2,366.52

最近交易

2022/09/27

XINKE TOOLS (VIETNAM) CO., LTD 贸易洞察 (采购商)

过去5年,XINKE TOOLS (VIETNAM) CO., LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 582,163.00 ,累计 246 笔交易。 平均单价 2,366.52 ,最近一次交易于 2022/09/27

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-25 WUXI XINKE TOOLS MANUFACTURE CO LTD XKCL020#&Đinh tán,(1.5 * 0.5 cm), bằng thép không gỉ, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất công cụ đánh dấu, hàng mới 100% 135000.00PCE 743.00USD
2022-08-04 WUXI XINKE TOOLS MANUFACTURE CO LTD XKCl036#& aluminum lid, size (83.5*57.8*157 & 78.7*41.7*129) mm, no brand, used to produce stamp tools, 100%new goods. 3800.00PCE 217.00USD
2022-05-25 WUXI XINKE TOOLS MANUFACTURE CO LTD Of other textile materials XKCL016#&vòng đệm bằng nỉ, kích thước: 17*10*2mm, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất công cụ đánh dấu, hàng mới 100%. 80000.00PCE 2096.00USD
2022-05-25 WUXI XINKE TOOLS MANUFACTURE CO LTD Other XKCL017#&Lò xo bằng thép, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất công cụ đánh dấu, hàng mới 100% 160000.00PCE 768.00USD
2022-06-06 WUXI XINKE TOOLS MANUFACTURE CO LTD XKCL007#&Thùng carton (48*13.5*18&48*20*18&52.5*20*18)cm, vật liêu: bằng giấy sóng, hàng mới 100%. 260.00PCE 26.00USD
2022-08-18 WUXI XINKE TOOLS MANUFACTURE CO LTD Other XKCl012#& chalk powder, blue quality, no brand, used to produce highlighting tools, 100%new goods. 12625.00PCE 2405.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15