越南
S T FOOD MARKETING COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,223,384.00
交易次数
260
平均单价
16,243.78
最近交易
2024/12/26
S T FOOD MARKETING COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,S T FOOD MARKETING COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 4,223,384.00 ,累计 260 笔交易。 平均单价 16,243.78 ,最近一次交易于 2024/12/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-05-09 | SRINANAPORN MARKETING PUBLIC CO LTD | Food additives: Sugar flavor - Sugar Flavor, used as food flavoring, packaging: 20kg/drum, 100% new. Production: 8/1/23; Expiry date: 7/31/25. Goods serve internal production, not consumed in the domestic market | 5.00Box/Bag/Pack | 2224.00USD |
2023-09-29 | SRINANAPORN MARKETING PUBLIC COMPANY LTD | Electrically operated Máy cắt tạo rãnh cho thực phẩm dùng cho CN chế biến thực phẩm-Model SMT0016-S/N: SM0014-0017-Năm SX: 2022-CS:120Kg/h/380V/3P/1.3kW/50-60Hz.hàng không có vi mạch bán dẫn,phần mềm.Mới 100% | 4.00Set | 18847.00USD |
2023-09-05 | SRINANAPORN MARKETING PUBLIC COMPANY LTD | Other Bộ ống hệ thống trộn (Mixed System pipes) Tube SUS 316L, kích thước W117*L665*H75cm. Model: T-T2022, S/N: T0007-0022 sử dụng trong công nghiệp sản xuất thạch. Mới 100% | 1.00Set | 19633.00USD |
2023-10-10 | SRINANAPORN MARKETING PUBLIC CO., LTD | Chilli PASTE (CHILLI PASTE), packaging: 20kg/BOX, 100% new product. Production: August 8, 2023; Expiry date: October 8, 2023 | 4.00Box/Bag/Pack | 303.00USD |
2023-07-04 | SRINANAPORN MARKETING PUBLIC COMPANY LTD | Bacon seasoning powder (BACON FLAVOUR POWDER), packing: 10kg/BOX, 100% brand new. Producer: January 19, 2023; HSD: 19/07/2023 | 19.00Box/Bag/Pack | 909.00USD |
2023-09-05 | SRINANAPORN MARKETING PUBLIC COMPANY LTD | Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm-Plate Heat Exchanger. Model KS21A, S/N: HT0005-0022, chất liệu Inox304, kích thước ống: 4inch, sử dụng trong công nghiệp sản xuất thạch. Mới 100% | 1.00Set | 8852.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |