越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và ĐầU Tư DũNG ĐôNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,242,202.31
交易次数
700
平均单价
8,917.43
最近交易
2021/12/15
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và ĐầU Tư DũNG ĐôNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và ĐầU Tư DũNG ĐôNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,242,202.31 ,累计 700 笔交易。 平均单价 8,917.43 ,最近一次交易于 2021/12/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-26 | NANJING FOREVER TEXTILE CO.,LTD | Sợi filament tổng hợp có độ bền cao làm từ polyeste, loại 210D/2, chưa đóng gói bán lẻ, màu trắng, cuốn trên lõi nhựa (lõi đã được nhuộm), 1.3 kg / cone (nguyên liệu sản xuất chỉ may). Mới 100% | 4446.00KGM | 10892.70USD |
2021-09-06 | NANTONG XIQI TEXTILE CO.,LTD | Sợi filament tổng hợp có độ bền cao làm từ polyeste, loại 210D/3, chưa đóng gói bán lẻ, màu trắng, cuốn trên lõi nhựa (lõi đã được nhuộm), 1.3 kg / cone (nguyên liệu sản xuất chỉ may). Mới 100% | 1199.52KGM | 2878.85USD |
2019-07-29 | NANTONG XIQI TEXTILE CO.,LTD | Sợi có độ bền cao từ filament tổng hợp, loại 420D/3, chưa đóng gói bán lẻ, màu trắng,(POLYESTER FILAMENT YARN 420D/3), cuốn trên Cone nhựa, 1.5 kg / cone (nguyên liệu sản xuất chỉ may). Mới 100% | 540.00KGM | 1382.40USD |
2020-10-12 | WU HAN SHI DI HAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Sợi xe từ xơ staple Polyester tổng hợp chưa đóng gói bán lẻ, loại 80S/2 ( tỷ trọng staple polyester: 100% ), Màu trắng, cuốn trên Cone nhựa,1kg/cone. Dùng làm nguyên liệu sản xuất chỉ may. Mới 100% | 1008.00KGM | 6048.00USD |
2021-02-17 | NANTONG XIQI TEXTILE CO.,LTD | Sợi filament tổng hợp có độ bền cao làm từ polyeste, loại 210D/2, chưa đóng gói bán lẻ, màu đen, cuốn trên lõi nhựa, 3 kg / cone (nguyên liệu sản xuất chỉ may). Mới 100% | 1980.00KGM | 5207.40USD |
2020-12-29 | WUHAN WEIMEIJIA IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Sợi xe từ xơ staple Polyester tổng hợp chưa đóng gói bán lẻ, loại 30S/3 ( tỷ trọng staple polyester: 100% ), Màu trắng, cuốn trên Cone nhựa,1kg/cone. Dùng làm nguyên liệu sản xuất chỉ may. Mới 100% | 2000.00KGM | 4040.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |