越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI DU LịCH Và VậN CHUYểN VIệT TRUNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
175,439.09
交易次数
36
平均单价
4,873.31
最近交易
2021/11/26
CôNG TY TNHH THươNG MạI DU LịCH Và VậN CHUYểN VIệT TRUNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI DU LịCH Và VậN CHUYểN VIệT TRUNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 175,439.09 ,累计 36 笔交易。 平均单价 4,873.31 ,最近一次交易于 2021/11/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-04-11 | GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD | Vải không dệt từ sợi polyeste nhân tạo, dùng làm bầu bọc đất trồng cây, định lượng 120g/ m2. Dạng cuộn, khổ rộng 2m, dài 150m. Mới 100% | 154.00ROL | 7700.00USD |
| 2020-11-13 | DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Bộ cửa sổ 1 cánh, khung bằng hợp kim nhôm, kết hợp kính, nhôm dày 1,4mm, có tay khóa bằng thép, bề dày 13cm, kích thước(790*2315)mm, NSX:SHUN BAI YUAN KE JI YOU XIAN GONG SI, mới 100% | 2.00SET | 149.96USD |
| 2021-06-23 | DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Lồng nhựa chuyên dùng để vận chuyển gia cầm, nhãn hiệu XIN SHUANG MA LIAN SHUN FA (Kích thước (74,5x54,5x27) cm, sản xuất tại Trung Quốc, mới 100% | 1200.00PCE | 7200.00USD |
| 2021-05-12 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD | Bộ cửa sổ 1 cánh, khung bằng hợp kim nhôm (dày 1,4mm), vách bằng kính, có tay khóa bằng thép, kích thước (80*60)cm+/-10%, dày 13cm, chưa có khung, chưa có bản lề. NSX:SHUN BAI YUAN KE JI YOU XIAN GON | 1.00SET | 18.00USD |
| 2020-08-05 | PINGXIANG CITY SHENGZHONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD | Sản phẩm không dệt từ staple polyester, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác, màu trắng. Trọng lượng 160gr/ m2, khổ 200 cm, dùng để may túi ươm cây. ( Mới 100%) | 6000.00KGM | 10200.00USD |
| 2021-05-12 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD | Bộ cửa sổ 2 cánh, khung bằng hợp kim nhôm (dày 1,4mm), kết hợp kính, có tay khóa bằng thép, kích thước (100*100)cm+/-10%, dày 13cm, NSX:SHUN BAI YUAN KE JI YOU XIAN GONG SI. Mới 100% | 5.00SET | 191.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |