越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MAI DU LịCH Và DịCH Vụ KHởI ĐôNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
296,783.90
交易次数
13
平均单价
22,829.53
最近交易
2020/09/01
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MAI DU LịCH Và DịCH Vụ KHởI ĐôNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MAI DU LịCH Và DịCH Vụ KHởI ĐôNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 296,783.90 ,累计 13 笔交易。 平均单价 22,829.53 ,最近一次交易于 2020/09/01。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-08-24 | DONGXING CITY DAJIE IMPORT EXPORT TRADE CO.,LTD | Băng keo chống thấm bằng nhựa PVC, dạng cuộn, bản rộng (5-15)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% | 30000.00PCE | 51000.00USD |
| 2020-08-24 | DONGXING CITY DAJIE IMPORT EXPORT TRADE CO.,LTD | Băng dính bằng nhựa PVC đã phết keo một mặt, dạng cuộn, bản rộng (5-15)cm, loại thường (không phải: băng dính điện, băng dính ESD, cách nhiệt), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% | 30000.00KGM | 51000.00USD |
| 2020-08-24 | DONGXING CITY DAJIE IMPORT EXPORT TRADE CO.,LTD | Màn chụp chống muỗi bằng vải dệt móc, khung bằng sắt mạ, cỡ (190*80*135)cm, hiệu chữ Trung Quốc,mới 100%. | 821.00PCE | 1559.90USD |
| 2020-09-01 | GUANGXI DONGXING HUAYUAN INTERNATIONL LOGISTIC LIMITED COMPANY | Băng dính bằng nhựa PVC đã phết keo một mặt, dạng cuộn, bản rộng (5-15)cm, loại thường (không phải: băng dính điện, băng dính ESD, cách nhiệt), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% | 30000.00KGM | 51000.00USD |
| 2020-09-01 | GUANGXI DONGXING HUAYUAN INTERNATIONL LOGISTIC LIMITED COMPANY | Băng dính bằng nhựa PVC đã phết keo một mặt, dạng cuộn, bản rộng (5-15)cm, loại thường (không phải: băng dính điện, băng dính ESD, cách nhiệt), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% | 30000.00KGM | 51000.00USD |
| 2020-05-11 | DONGXING CITY DAJIE IMPORT EXPORT TRADE CO.,LTD | Lồng nhựa dùng để vận chuyển gia cầm, nhãn hiệu XIN SHUANG MA LIAN SHUN FA (Kích thước (74,5x54,5x27) cm, sản xuất tại Trung Quốc, mới 100% | 1300.00PCE | 7800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |