越南
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,667,244.46
交易次数
350
平均单价
16,192.13
最近交易
2024/11/25
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 5,667,244.46 ,累计 350 笔交易。 平均单价 16,192.13 ,最近一次交易于 2024/11/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-02 | JOY MOANA LIMITED | Chất kháng tia cực tím UV-944, dùng trong ngành nhựa. Công thức hóa học [C35H64N8]n, (n= 4-5), số CAS 70624-18-9, 25kg/box, hàng mới 100% | 2000.00KGM | 20900.00USD |
2019-10-24 | NANTONG CATA CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD | Axit stearic 1838, chất phụ gia bôi trơn dùng trong ngành nhựa - công thức hóa học: C18H36O2. Hàng mới 100% | 17.00TNE | 11730.00USD |
2020-05-26 | SHANDONG RAINWELL NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD | Chất tăng trong cho nhựa MAXLEAR RY 698N, 20kg/bao, thành phần chính: DIMETHYLBENZYLIDENE-D-GLUCITOL, mã CAS: 135861-56-2. NSX: SHANDONG RAINWELL NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100% | 500.00KGM | 6000.00USD |
2020-03-16 | SICHUAN TIANYU OLEOCHEMICAL CO., LTD | Acid oleic amide ( C18H35NO): Oleamide Microbead (LUTAMIDE P98)- Chất bôi trơn trong ngành nhựa, dạng bột, số CAS 301-02-0, đóng gói 25kg/1 bao. Hàng mới 100%. | 14.00TNE | 29540.00USD |
2021-10-29 | HANGZHOU FINELAND CHEMICAL CO LTD | Bột màu dùng trong ngành nhựa. Model: CAS NO.6358-85-6, màu vàng, Nhãn hiệu: Hangzhou FINELAND Chemical Co.,Ltd, hàng mới 100% | 2.00PCE | 0.20USD |
2020-01-02 | JOY MOANA LIMITED | Chất kháng tia cực tím UV-622, dùng trong ngành nhựa. Công thức hóa học [C15H25O4N] nOCH3, số CAS 65447-77-0, 25kg/box, hàng mới 100% | 2000.00KGM | 10900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |