越南

CôNG TY Cổ PHầN KếT CấU THéP ATAD ĐồNG NAI

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

16,184,250.59

交易次数

422

平均单价

38,351.30

最近交易

2021/08/24

CôNG TY Cổ PHầN KếT CấU THéP ATAD ĐồNG NAI 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN KếT CấU THéP ATAD ĐồNG NAI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 16,184,250.59 ,累计 422 笔交易。 平均单价 38,351.30 ,最近一次交易于 2021/08/24

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-12-23 AGGREGATES ENGINEERING PTE LTD 200002428#&Ống thép đen được hàn dọc, có mặt cắt ngang hình vuông, quy cách (400*400*12.5*11800)mm, Mác thép S355J2H Tiêu chuẩn EN10025-2. Hàng mới 100% 7127.20KGM 11777.74USD
2021-04-09 HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) CO LTD 101000004246#&Thép tấm cán nóng không hợp kim được cán phẳng ,chưa gia công quá mức cán nóng, được sơn, quy cách: (55x1620x11200)mm mác thép: A572Gr50, tiêu chuẩn ASTM A572-2007. Mới 100% 78340.00KGM 55151.36USD
2020-12-23 AGGREGATES ENGINEERING PTE LTD 200002434#&Thép không hợp kim hình chữ H không gia công quá mức cán nóng, quy cách (250*250*14*9*11800)mm, Mác thép S275JR & S355J0 Tiêu chuẩn EN10025-2. Hàng mới 100% 42362.00KGM 36074.53USD
2021-02-26 HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) CO LTD 101000004187#&Thép tấm cán nóng không hợp kim được cán phẳng ,chưa gia công quá mức cán nóng, được sơn, quy cách: (30x2420x12000)mm, mác thép: A572Gr60-Z25, tiêu chuẩn ASTM A572-2007. Mới 100% 20517.00KGM 14443.97USD
2021-02-26 HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) CO LTD 101000004104#&Thép tấm cán nóng không hợp kim được cán phẳng ,chưa gia công quá mức cán nóng, được sơn, quy cách: (20x1980x15600)mm, mác thép: A572Gr50, tiêu chuẩn ASTM A572-2007. Mới 100% 9698.00KGM 6827.39USD
2021-04-09 HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) CO LTD 101000004042#&Thép tấm cán nóng không hợp kim được cán phẳng ,chưa gia công quá mức cán nóng, được sơn, quy cách: (15x2420x12900)mm mác thép: A572Gr60, tiêu chuẩn ASTM A572-2007. Mới 100% 3676.00KGM 2587.90USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15