越南
VIETNAM DCMC TRADING COMPANY LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
32,041,450.00
交易次数
676
平均单价
47,398.59
最近交易
2024/10/31
VIETNAM DCMC TRADING COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,VIETNAM DCMC TRADING COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 32,041,450.00 ,累计 676 笔交易。 平均单价 47,398.59 ,最近一次交易于 2024/10/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-05-26 | HONGKONG WECHEM CHEMICAL CO LTD | Other Dinito monoxide (N2O) gas. CAS Number: 10024-97-2; concentration 99.9%; used in the production of food additives. Manufacturer: Chongqing Tonghui Kefa Gas Co., Ltd | 21000.00Kilograms | 10500.00USD |
2023-09-20 | HONGKONG WECHEM CHEMICAL CO LTD | Other Bồn bằng thép (cont tank), dung tích 21.000 lit, áp suất: 22 Bar, dùng để chứa khí Dinito monoxit(N20), hàng đã qua sử dụng. Số tank: CIKU8520010, Dinito monoxit thuộc tờ khai số: 105726771510/A11 | 1.00Pieces | 80000.00USD |
2023-11-21 | HONGKONG WECHEM CHEMICAL CO LTD | Other Steel tank (cont tank), capacity 21,000 liters, pressure: 22 Bar, used to store Dinito monoxide gas (N20), used goods. Tank number: CIKU8520046, Dinito monoxide belongs to declaration number: 105888515020/A11 | 1.00Pieces | 80000.00USD |
2024-06-10 | HONGKONG WECHEM CHEMICAL CO LTD | Steel tank (cont tank), capacity 21,100 liters, pressure: 22 Bar, used to store Dinito monoxide gas (N20), used goods. Tank number: TMGU2112834, Dinito monoxide belongs to declaration number: 106340179300/A11 | 1.00Pieces | 80000.00USD |
2022-11-29 | HONGKONG KINGBOX PRESSURE VESSEL LIMITED | Vỏ. chai chứa khí bằng thép đúc liền, hàn cổ, vỏ rỗng, dùng chứa khí N20, V=0.95 L, P=110 bar, nhà sx: Ningbo Junchuang Pressure Vessel Co., Ltd, hàng mới 100% (1 vỏ chai kèm theo 1 nút đậy bằng nhựa) | 8640.00Pieces | 38880.00USD |
2023-09-29 | HONGKONG WECHEM CHEMICAL CO LTD | Other Food additive: Dinito monoxide gas (N2O). CAS Number: 10024-97-2; 99.9% concentration. Manufacturer: Chongqing Tonghui Kefa Gas Co., Ltd | 21000.00Kilograms | 14700.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |