越南
G&M CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
732,712.00
交易次数
96
平均单价
7,632.42
最近交易
2022/09/15
G&M CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,G&M CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 732,712.00 ,累计 96 笔交易。 平均单价 7,632.42 ,最近一次交易于 2022/09/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-27 | GROUPG ASIA PACIFIC PTE LTD | Pineapple juice is forced in the processing of beverage (Pineapple Squash) of 35%pineapple ingredients, Ding Fong Food manufacturer (25kg = 25 liters/barrel, 12 barrels). Expiry date: January 5, 2023, 100% new goods | 300.00KGM | 660.00USD |
2022-05-20 | GROUPG ASIA PACIFIC PTE LTD | Nước việt quất ép nguyên liệu dùng trong chế biến đồ uống (Blueberry Squash) thành phần việt quất 35%,hãng sản xuất Ding Fong Food (25kg/thùng=25 lít/thùng,80 thùng) hạn sử dụng 23/10/2022,mới 100%. | 2000.00KGM | 4400.00USD |
2022-06-09 | GROUPG ASIA PACIFIC PTE LTD | Nước dâu ép nguyên liệu dùng trong chế biến đồ uống ( Strawberry Squash) thành phần dâu 35%,hãng sản xuất Ding Fong Food (25kg/thùng=25 lít/thùng, 120 thùng), hạn sử dụng:06/11/2022, mới 100% | 3000.00KGM | 6600.00USD |
2022-05-20 | GROUPG ASIA PACIFIC PTE LTD | Nước cam ép nguyên liệu dùng trong chế biến đồ uống ( Orange Squash) thành phần cam 35%,hãng sản xuất Ding Fong Food (25kg/thùng=25 lít/thùng, 12 thùng), hạn sử dụng: 27/10/2022, mới 100% | 300.00KGM | 660.00USD |
2022-05-19 | GROUPG ASIA PACIFIC PTE LTD | Nước nho ép nguyên liệu dùng trong chế biến đồ uống (Grape Squash) thành phần nho 35%,hãng sản xuất Ding Fong Food (25kg/thùng=25 lít/thùng,20 thùng) hạn sử dụng: 26/10/2022, mới 100%. | 500.00KGM | 1100.00USD |
2022-09-13 | GROUPG ASIA PACIFIC PTE LTD | Raw grape juice used in beverage processing (Grape Squash) with 35% grape ingredients, Ding Fong Food manufacturer (25kg/barrel=25 liters/barrel, 32 barrels) expiry date: 10/02/2023, 100% new. | 800.00KGM | 1760.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |