越南
CôNG TY TNHH ZIGUI JISHENG (VIệT NAM) WANGSHENG TEXTILES
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
109,531,369,442.82
交易次数
3,285
平均单价
33,342,882.63
最近交易
2021/12/31
CôNG TY TNHH ZIGUI JISHENG (VIệT NAM) WANGSHENG TEXTILES 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ZIGUI JISHENG (VIệT NAM) WANGSHENG TEXTILES在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 109,531,369,442.82 ,累计 3,285 笔交易。 平均单价 33,342,882.63 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-25 | YUNFAN INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD | 6105057#&Thuốc nhuộm Rubine SE-RD màu hồng đậm, dạng hạt nhỏ, sử dụng trong ngành dệt vải. Hàng mới 100% | 160.00KGM | 4561.60USD |
2019-05-15 | CHANGZHOU KEDE WATER TREATMENT EQUIPMENT CO.,LTD | chất liệu FRP (nhựa cốt sợi thủy tinh), qui cách: 50100, dài 65m 100100 dài 80m,dùng trong hệ thống xử lý nước thải. Hàng mới 100%. | 11.00UNY | 1100.00USD |
2020-01-16 | HUBEI COLOR ROOT TECHNOLOGY CO.,LTD | TNHT-YBES#&Thuốc nhuộm hoạt tính Liyuansol màu vàng (BES), dạng bột. Thành phần gồm: C10H9NO9S3 (85%); Na2SO4 (14%); C6H14O2 (1%). Hàng mới 100% | 1500.00KGM | 12000.00USD |
2019-05-15 | CHANGZHOU KEDE WATER TREATMENT EQUIPMENT CO.,LTD | Đầu nối ống PA 5.5x7.5x15, công suất 22KW, dùng cho động cơ điện,linh kiện dùng trong hệ thống xử lý nước thải. Hàng mới 100%. | 35.00PCE | 7.00USD |
2019-06-10 | CHANGZHOU KEDE WATER TREATMENT EQUIPMENT CO.,LTD | Nối Co 90 PPR DN25, dùng cho hệ thống xử lý nước thải. Hàng mới 100% | 72.00PCE | 208.80USD |
2019-05-15 | CHANGZHOU KEDE WATER TREATMENT EQUIPMENT CO.,LTD | Đầu cos OT25-8,linh kiện dùng trong hệ thống xử lý nước thải. Hàng mới 100%. | 600.00PCE | 30.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |