越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ BáCH LINH
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,604,595.99
交易次数
991
平均单价
7,673.66
最近交易
2024/11/29
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ BáCH LINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ BáCH LINH在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 7,604,595.99 ,累计 991 笔交易。 平均单价 7,673.66 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-13 | WUHU MORNINGSTAR TRADING CO., LTD | Trà Ô Long vị đào Fruit flavoured Tea Beverrage (Peach Oolong Tea)(500ml x 15 chai/Thùng), (loại không có ga, dùng ngay),Hàng mới 100%, NSX: Nongfu Spring Co., Ltd. HSD: Tháng 6/2021 | 200.00UNK | 846.00EUR |
2020-05-21 | QIAQIA FOOD CO.,LTD | Hạt hướng dương rang muối , chế biến đóng gói trong bao bì kín, ROASTED SUNFLOWER SEEDS (CHACHEER) ( original flavour ) 40g x200 gói/ thùng,hạn sử dụng đến hết tháng 02/2021. Mới 100%. | 200.00UNK | 5676.00USD |
2020-04-14 | QIAQIA FOOD CO.,LTD | Hạt hướng dương ngũ vị hương , chế biến đóng gói trong bao bì kín, ROASTED SUNFLOWER SEEDS (CHACHEER) ( Mixed(spiced) flavor) 130g x 64 gói/ thùng,hạn sử dụng đến hết tháng 02/2021 mới 100%. | 219.00UNK | 5963.37USD |
2020-10-21 | WUHU MORNINGSTAR TRADING CO., LTD | Trà xanh vị bưởi Fruit Flavoured Tea Beverage (Grapefruit Green Tea) (500ml x 15 chai/Thùng), (loại không có ga, dùng ngay),Hàng mới 100%, NSX: Nongfu Spring Co., Ltd., HSD: T 6/2021 | 150.00UNK | 634.50USD |
2019-09-03 | LIKE SNACKS TRADING LIMITED | Bánh gạo vị rong biển Want Want Seaweed Rice Crackers ( 102g x 12 gói/ thùng ), hàng mới 100%. Nhà sản xuất : Guangzhou Big Want Foods Ltd China, HSD: 17/07/2020 | 460.00UNK | 2530.00USD |
2021-05-05 | DONGGUAN JINMA IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Bánh quy vị sô cô la chanh vani (Franzzi vanilla lemon chocolate flavor cookie) (115g x 24 hộp/Thùng), Hàng mới 100%, NSX: Dongguan Sunssi Food Co., Ltd, HSD T7/2022 | 130.00UNK | 1777.10USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |