越南
CôNG TY TNHH KIM LOạI YUEXING
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,407,187.01
交易次数
295
平均单价
59,007.41
最近交易
2021/12/30
CôNG TY TNHH KIM LOạI YUEXING 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH KIM LOạI YUEXING在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 17,407,187.01 ,累计 295 笔交易。 平均单价 59,007.41 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-28 | TIAN JIN QI QIAO METAL PRODUCT CO.,LTD | Thép không hợp kim được cán phẳng, mã kẽm bằng pp điện phân, dạng tấm, mác thép: SECC, hàm lượng carbon: 0.0012-0.0016% , Độ dày lớp phủ: 20 gram kẽm. Dày*rộng*dài: (1.0*985*1710)mm, mới 100% | 18508.00KGM | 12770.52USD |
2020-11-19 | TIAN JIN QI QIAO METAL PRODUCT CO.,LTD | Thép không hợp kim được cán phẳng, mạ kẽm bằng pp điện phân,dạng Tấm, mác thép:SECC, hàm lượng carbon: 0,0012~0,0027%, Độ dày lớp phủ:20gram kẽm. Dày*rộng*dài: (1.0*985*1710)mm, mới 100%. | 2235.00KGM | 1598.03USD |
2021-11-01 | TIAN JIN QI QIAO METAL PRODUCT CO.,LTD | Thép không hợp kim được cán phẳng,bề mặt được mạ kẽm bằng pp điện phân,dạng tấm,mác thép:SECC,hàm lượng C dưới 0.6% tính theo trọng lượng,độ dày lớp phủ:20gram kẽm.kích thước:0.8*730*1260mm, mới 100% | 11555.00KGM | 12710.50USD |
2020-08-07 | BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD | Thép không hợp kim được cán phẳng, mã kẽm bằng pp điện phân, dạng cuộn, mác thép: SECCN5 , hàm lượng carbon: 0.001~0.002%, Độ dày lớp phủ: 20gram kẽm. Dày*rộng*dài: (0.50*1173*C)mm, mới 100% | 104.01TNE | 66462.39USD |
2021-05-06 | BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD | Thép không hợp kim được cán phẳng,bề mặt được mạ kẽm bằng pp điện phân,dạng cuộn,mác thép:SECC,hàm lượng C dưới 0.6% tính theo trọng lượng,độ dày lớp phủ:20gram kẽm.kích thước:1.0*1113*C mm,mới 100%. | 55.14TNE | 48854.04USD |
2020-11-17 | TIAN JIN QI QIAO METAL PRODUCT CO.,LTD | Thép không hợp kim được cán phẳng, mạ kẽm bằng pp điện phân,dạng Tấm, mác thép:SECC, hàm lượng carbon: 0,0012~0,0027%, Độ dày lớp phủ:20gram kẽm. Dày*rộng*dài: (1.0*1090*1880)mm, mới 100%. | 41821.00KGM | 29902.02USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |