越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THươNG MạI BAO FA
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,289,431.38
交易次数
196
平均单价
37,190.98
最近交易
2020/06/17
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THươNG MạI BAO FA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THươNG MạI BAO FA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,289,431.38 ,累计 196 笔交易。 平均单价 37,190.98 ,最近一次交易于 2020/06/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-14 | ZHUJI JUJIA TRADING CO., LTD | Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C<0.6%, tính theo trọng lượng,cán nguội,dạng cuộn bề mặt được mạ kẽm bằng PP điện phân, chiều dày 0.25mm, chiều rộng 1000mm Nhãn hiệu DX51D+Z,mới 100%. | 101.62KGM | 74406.91USD |
2019-10-14 | ZHUJI JUJIA TRADING CO., LTD | Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C<0.6%, tính theo trọng lượng,cán nguội,dạng cuộn bề mặt được mạ kẽm bằng PP điện phân, chiều dày 0.47mm, chiều rộng 1000mm Nhãn hiệu DX51D+Z,mới 100%. | 15.53KGM | 10504.05USD |
2019-10-23 | ZHUJI JUJIA TRADING CO., LTD | Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C<0.6%, tính theo trọng lượng,cán nguội,dạng cuộn bề mặt được mạ kẽm bằng PP điện phân, chiều dày 0.21mm, chiều rộng 1000mm(B). Nhãn hiệu DX51D+Z,mới 100%. | 50888.00KGM | 39515.89USD |
2020-01-20 | ZHUJI JUJIA TRADING CO., LTD | Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C<0.6%, tính theo trọng lượng,cán nguội,dạng cuộn bề mặt được mạ kẽm bằng PP điện phân, chiều dày 0.55mm, chiều rộng 1200mm(B). Nhãn hiệu DX51D+Z,mới 100%. | 17740.00KGM | 13174.66USD |
2020-02-04 | ZHUJI JUJIA TRADING CO., LTD | Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C<0.6%, tính theo trọng lượng),dạng cuộn, chiều dày 0.23mm, chiều rộng 1000mm(B), mạ kẽm bằng PP điện phân. Nhãn hiệu DX51D+Z,mới 100%. | 207665.00KGM | 165351.84USD |
2019-05-10 | BEIJING ZHONGTAIHUABAO INTERNATIONAL TRADING CO. LTD | Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C<0.6%, tính theo trọng lượng,cán nguội,dạng cuộn bề mặt được mạ kẽm bằng PP điện phân, chiều dày 0.28mm loại B, chiều rộng 1000mm Nhãn hiệu DX51D+Z,mới 100%. | 13144.00KGM | 9595.12USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |