越南
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ BBT VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,697,811.17
交易次数
9,332
平均单价
824.88
最近交易
2021/12/31
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ BBT VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ BBT VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,697,811.17 ,累计 9,332 笔交易。 平均单价 824.88 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-01 | GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD | Đồ chơi thể thao bằng gỗ dành cho trẻ em trên 3 tuổi. Mã hàng ZC2037+1. Kích thước: 88*47*63.4 cm. Nhà SX: GUANGZHOU FU DE LU . Hàng mới 100% | 30.00PCE | 255.00USD |
2020-05-21 | GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD | Mô hình đồ chơi xe cứu hộ bằng nhựa có dùng pin dành cho trẻ em trên 3 tuổi. Mã hàng: WY530B. Kích thước: 24x11.5x15 (cm). Nhà SX: GUANGZHOU FU DE LU . Hàng mới 100% | 36.00SET | 30.96USD |
2019-06-20 | GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD | Hầm chui bằng nhựa dành cho khu vui chơi ngoài trời . Kich thước: 176*101*118 cm. Mã hàng: ZK1062. Nhà SX: GUANGZHOU FU DE LU. Hàng mới 100% ( Hàng đồng bộ tháo rời),Hiệu BBT Global | 5.00SET | 122.50USD |
2020-10-06 | GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD | Xe scooter bằng sắt và nhựa dành cho trẻ em trên 3 tuổi. Mã hàng: KM897A. Kích thước: 84.5x10x74 (cm). Hàng mới 100% | 60.00PCE | 438.00USD |
2019-09-12 | GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD | Cầu trượt bằng nhựa dành cho khu vui chơi ngoài trời. Kích thước: 120*80*60 cm. Mã hàng: BG9003B. Nhà SX: GUANGZHOU FU DE LU. Hàng mới 100% (Hàng đồng bộ tháo rời) | 40.00SET | 300.00USD |
2021-02-03 | GUANGZHOU W.Q.S. INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD | Quây bóng,cầu trượt,xích đu bằng nhựa dành cho khu vui chơi ngoài trời,Kích thước:280*200*120 (cm). Mã hàng:BSL307-H. NSX: GUANGZHOU W.Q.S. INTERNATIONAL.mới 100% (Hàng đồng bộ tháo rời) | 10.00SET | 500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |