越南
CHI NHANH LONG AN CONG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL(VIET NAM)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,214,446.50
交易次数
92
平均单价
67,548.33
最近交易
2022/09/27
CHI NHANH LONG AN CONG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL(VIET NAM) 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CHI NHANH LONG AN CONG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL(VIET NAM)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,214,446.50 ,累计 92 笔交易。 平均单价 67,548.33 ,最近一次交易于 2022/09/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-18 | TROUW NUTRITION(THAILAND) LTD | Premixes, feed supplements and feed additives SELACID GREEN GROWTH- MP - Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản.Hàng NK theo mã số tiếp nhận 01010335 ngày 21/10/2019 của Tổng cục thủy sản. 25kg/bao . Mới 100% | 25000.00KGM | 75708.00USD |
2022-06-28 | THE DELONG CO INC | Brewing or distilling dregs and waste Bột bã ngô ( DDGS ) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản. Hàng xá trong container , nk theo Phụ lục II , phần III , số thứ tự 3 TT26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018. Mới 100% | 213753.00KGM | 97044.00USD |
2022-09-27 | BROTHER HOLDING(HONG KONG) LTD | Other vitamins and their derivatives VITAMIN K3 MNB96 - Raw materials for aqua feed production. Imported goods according to No. 16, Section 3, Part II, Appendix II of Circular 26/2018/TT-BNNPTNT. 25kg/bag. 100% new | 500.00KGM | 14000.00USD |
2022-05-30 | AVANTRON MICRO CO LTD | Other Thanh chắn nắp máy nghiền AP10TA-C52A1- Phụ tùng thay thế cho máy chế biến thức ăn thủy sản. Hàng mới 100%. | 2.00PCE | 340.00USD |
2022-08-26 | TROUW NUTRITION INTERNATIONAL BV | Vitamin B1 and its derivatives Vit B1 Thiamine Mononitr 98% - Raw materials for producing aquatic feed. NK according to No. 2, Section 3, Part II, Appendix II Circular 26/2018/TT -BNNPTNT. 100% new | 3000.00KGM | 58848.00USD |
2022-06-30 | LASONS INDIA PVT LTD | Dor DLPantothenic acid (Vitamin B3 or Vitamin B5) and its derivatives NICOTINIC ACID 99% - Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản.Hàng nk theo stt 5 , mục 3, phần II, phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT . Mới 100% | 10000.00KGM | 65850.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |