越南
ASSAB STEELS VIETNAM COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,179,743.50
交易次数
192
平均单价
6,144.50
最近交易
2023/03/16
ASSAB STEELS VIETNAM COMPANY LIMITED 贸易洞察 (采购商)
过去5年,ASSAB STEELS VIETNAM COMPANY LIMITED在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,179,743.50 ,累计 192 笔交易。 平均单价 6,144.50 ,最近一次交易于 2023/03/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-17 | VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD | Other bars and rods, not further worked than coldformed or coldfinished Thép hợp kim, dạng thanh,( ORVAR 2M),D:180MM mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội, không sơn, phủ, mạ hoặc tráng,(Cr:5.12%, Mo: 1.28%,C: 0.41%,Si: 1.07%), mới 100% | 1900.00KGM | 8509.00USD |
2022-05-09 | VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD | Other bars and rods, not further worked than forged Thép hợp kim, dạng thanh và que khác, chưa gia công quá mức rèn, mặt cắt ngang hình tròn - ORVAR 2M 200.00 MM DIA (Cr = 5.30%). Đã kiểm hoá tại tk:10368778152/a12 | 1920.00KGM | 0.26USD |
2022-10-12 | VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD | Other bars and rods, not further worked than coldformed or coldfinished Alloy steel, other bars and rods, solid rectangular cross-section, cold-worked, unpainted, coated, plated or coated-SLEIPNER 130X303 MM-Cr:7.84%, Mo; 2.52%,V: 0.50%.GD:563/TB-KD3 o... | 832.29KILOGRAMS | 6635.00USD |
2022-05-19 | VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Thép không gỉ cán phẳng,rộng trên 600mm,cán nóng,không ở dạng cuộn,chưa phủ,mạ hoặc tráng-ROYALLOY PLATE 189X1002MM(C:0,057%;Si:0,27%;Mn:1,12%;Cr:12,23%;V:0,049%;Ni:0,30%;Mo:0,06%;Cu:0,57%) | 6016.34KGM | 31730.00USD |
2022-05-16 | VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD | Other Đồng hợp kim có mặt cắt ngang hình tròn - COOLMOULD 15.875 mm DIA.Đã kiểm hóa tại tk:103103801030/A12 ngày 13/01/2020 | 6.00KGM | 0.02USD |
2022-05-16 | VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD | Other bars and rods, not further worked than hotrolled, hotdrawn or extruded Thép hợp kim có mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng đường kính 32mm ORVARSUPREME 32.000MM DIA | 53.00KGM | 0.02USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |