越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế Vũ MINH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
123,110.00
交易次数
20
平均单价
6,155.50
最近交易
2022/04/13
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế Vũ MINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế Vũ MINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 123,110.00 ,累计 20 笔交易。 平均单价 6,155.50 ,最近一次交易于 2022/04/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-07 | PINGXIANG FUKANG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Sợi staple 3.5Nm/1 loại sợi đơn (không phải chỉ khâu) 100% Acrylic , chưa đóng gói bán lẻ, NSX:HUADIAN FANGZHI CO.,LTD, mới 100%. | 2000.00KGM | 14600.00USD |
2021-05-18 | PINGXIANG FUKANG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Sợi dún 140D ( không phải chỉ khâu) , 100% Nylon, độ mảnh: 15.5 tex, chưa đóng gói bán lẻ, NSX: HUADIAN FANGZHI CO.,LTD, mới 100% | 400.00KGM | 2000.00USD |
2022-04-13 | PINGXIANG FUKANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Of nylon or other polyamides, measuring per single yarn not more than 50 tex 70d/2 fibers (except stitches), 100% nylon, thin level: 15.5 Tex, not packed retail, NSX: Huadian Fangzhi Co. | 455.00KGM | 2685.00USD |
2021-05-18 | PINGXIANG FUKANG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Sợi dún 140D ( không phải chỉ khâu) , 100% Nylon, độ mảnh: 15.5 tex, chưa đóng gói bán lẻ, NSX: HUADIAN FANGZHI CO.,LTD, mới 100% | 400.00KGM | 2000.00USD |
2021-05-18 | PINGXIANG FUKANG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Sợi filament tái tạo 32/2 loại sợi xe( không phải chỉ khâu), 50% Viscose+ 25% Nylon+ 25% Polyester, độ mảnh: 34.6 tex chưa đóng gói bán lẻ , NSX: HUADIAN FANGZHI CO.,LTD, mới 100% | 420.00KGM | 2226.00USD |
2022-01-07 | PINGXIANG FUKANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Mixed mainly or solely with cotton Synthetic stapble fibers, 55% acrylic + 45% Coton, Fiber indicator 28/2, NSX: Huadian Fangzhi CO., LTD, new 100% | 900.00KGM | 7020.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |