越南
CôNG TY TNHH ECHO NETWORKS VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
42,290.00
交易次数
22
平均单价
1,922.27
最近交易
2019/12/06
CôNG TY TNHH ECHO NETWORKS VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ECHO NETWORKS VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 42,290.00 ,累计 22 笔交易。 平均单价 1,922.27 ,最近一次交易于 2019/12/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-18 | 未公开 | Thẻ sim trắng không có thông tin gói cước ( chưa kích hoạt), không mã hiệu, hãng sản xuất Joytel Telecom.Mới 100% | 1000.00PCE | 100.00USD |
2019-11-05 | FUTURE POWER HK LIMITED | Thẻ Sim điện thoại quốc tế trắng dùng để nghiên cứu triển khai dịch vụ điện thoại ( Global Date SIM), nhà cung cấp : FUTURE POWER HK LIMITED ,Hàng mới 100% | 3000.00PCE | 300.00USD |
2019-12-06 | YAN TAM | Thẻ sim trắng không có thông tin gói cước ( chưa kích hoạt), không mã hiệu, hãng sản xuất Happy Telecom.Mới 100% | 2000.00PCE | 200.00USD |
2019-11-13 | YLCQKJGFYXGS | Thẻ Sim điện thoại quốc tế trắng dùng để nghiên cứu triển khai dịch vụ điện thoại ( Global Date SIM),Hàng mới 100% | 1400.00PCE | 4200.00HKD |
2019-10-01 | ZHUOYI | Thẻ sim trắng không có thông tin gói cước ( chưa kích hoạt) hãng sản xuất Joytel Telecom.Mới 100% | 950.00PCE | 95.00USD |
2019-10-24 | YLCQKJGFYXGS | Thẻ Sim điện thoại quốc tế trắng dùng để nghiên cứu triển khai dịch vụ điện thoại ( Global Date SIM),Hàng mới 100% | 700.00PCE | 2100.00HKD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |