越南
BAO NGOC GARMENT EMBROIDERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,022,852.00
交易次数
761
平均单价
1,344.09
最近交易
2022/09/28
BAO NGOC GARMENT EMBROIDERY CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,BAO NGOC GARMENT EMBROIDERY CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,022,852.00 ,累计 761 笔交易。 平均单价 1,344.09 ,最近一次交易于 2022/09/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-20 | CHORI CO LTD | Other woven fabrics, containing by weight 5 % or more of elastomeric yarn or rubber thread 37CH1#&Dây thun < 10 inch(sợi cao su được bọc bằng vật liệu dệt, dùng trong may mặc) | 780.00MTR | 1013.00USD |
| 2022-08-22 | CHORI CO LTD | Weighing more than 25 g/㎡ but not more than 70 g/㎡ 20CH1#& glue made of K: 122/127cm (non -woven fabric, used in garment) | 30.00MTR | 52.00USD |
| 2022-07-19 | MITSUBISHI CORPORATION FASHION CO LTD | Woven 30Mi1#& Fabric extra labels (woven, printed, used in apparel) | 618.00PCE | 22.00USD |
| 2022-07-27 | CHORI CO LTD | Woven 30CH1#& fabric extra labels (woven, printed, used in apparel) | 6644.00PCE | 100.00USD |
| 2022-05-09 | ITOCHU CORPORATION CO LTD | Weighing more than 25 g/㎡ but not more than 70 g/㎡ 22IT1#&Keo dựng bằng vải K:150/155 cm(vải không dệt, dùng trong may mặc) | 100.00MTR | 61.00USD |
| 2022-05-18 | CHORI CO LTD | Articles of apparel and clothing accessories (including gloves, mittens and mitts) 33CH1#&Đạn bắn nhãn(các sản phẩm khác bằng plastic dùng trong may mặc) | 1000.00PCE | 10.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |