越南
CôNG TY TNHH KHOA HọC Và CôNG NGHệ DệT KIM BảO TớI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,325,072.06
交易次数
652
平均单价
3,566.06
最近交易
2021/12/09
CôNG TY TNHH KHOA HọC Và CôNG NGHệ DệT KIM BảO TớI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH KHOA HọC Và CôNG NGHệ DệT KIM BảO TớI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,325,072.06 ,累计 652 笔交易。 平均单价 3,566.06 ,最近一次交易于 2021/12/09。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-31 | KIM BAO TOI CO., LIMITED | Vải dệt kim sợi ngang (100% polyetylen), dùng làm lớp lót giày, đã nhuộm, bề mặt vải chưa in ấn, chưa được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp - dạng cuộn khổ vải 39", mới 100%-NYLON FABRIC | 17732.00MTK | 2659.80USD |
| 2020-03-26 | KIM BAO TOI CO., LIMITED | Vải không dệt từ xơ staple nylon, chưa được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp, trọng lượng g/m2, khổ: mới 100%, KQPT 2933/TB-KD3 26/12/17 | 1347.09MTK | 107.77USD |
| 2020-03-09 | KIM BAO TOI CO., LIMITED | Vải không dệt từ xơ staple nylon, chưa được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp, trọng lượng 121.44g/m2, khổ: 44" mới 100%, KQPT 2933/TB-KD3 26/12/17 | 1254.19MTK | 100.34USD |
| 2020-06-01 | KIM BAO TOI CO., LIMITED | Vải dệt kim sợi ngang (100% polyetylen), dùng làm lớp lót giày, đã nhuộm, bề mặt vải chưa in ấn, chưa được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp - dạng cuộn khổ vải58"~60", mới 100% | 2982.19MTK | 447.33USD |
| 2021-05-17 | KIM BAO TOI CO., LIMITED | Vải lưới thành phần 100% polyester đã nhuộm,trọng lượng 46.26g/m2 dạng cuộn, khổ: 60", mới 100% FABRIC MESH | 22324.10MTK | 2232.41USD |
| 2020-07-13 | KIM BAO TOI CO., LIMITED | Dây plastic có bề rộng 2.2 cm, từ polyeste urethan không xốp, đã được gia cố một mặt với lớp vải dệt kim sợi dọc, mới 100% - KQPT 2933/TB-KD3 26/12/17 | 91440.00MTR | 5486.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |