越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HảI LONG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,997,208.00
交易次数
47
平均单价
42,493.79
最近交易
2024/11/26
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HảI LONG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HảI LONG在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,997,208.00 ,累计 47 笔交易。 平均单价 42,493.79 ,最近一次交易于 2024/11/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-15 | HUBEI YIZHI KONJAC BIOTECHNOLOGY CO.,LTD | Bột khoai nưa ( Konjac gum ) nguyên liệu sản xuất thực phẩm, tên khoa học : Amorphophallus konjac,hàng không nằm trong danh mục Cites, mới 100% | 3000.00KGM | 46500.00USD |
2022-02-09 | DONGXING CITY XINQUAN TRADING CO.,LTD | PERLITE PEOPLE (PERLITE PEOPLE), made from silicon fossils, is an actor in and filtering in production: Agar agar, alcohol, beer, starch (private weight apparent <= 1 ), 100% new. | 32500.00KGM | 8739.00USD |
2021-11-18 | DONGXING CITY XINQUAN TRADING CO.,LTD | Bột trợ lọc - Perlite (bột đá trân châu), chế tạo từ đá hóa thạch Silic, là tác nhân làm trong và trợ lọc trong sản xuất: Agar Agar, rượu, bia, tinh bột ( trọng lượng riêng biểu kiến <=1), mới 100%. | 32500.00KGM | 55250.00CNY |
2020-06-17 | SICHUAN XINCHENGMING IMPORT&EXPORT TRADING CO.,LTD | Bột khoai nưa ( KONJAC GUM KY1220H ) nguyên liệu sản xuất thực phẩm, tên khoa học : Amorphophallus konjac,hàng không nằm trong danh mục Cites, mới 100% | 3000.00KGM | 42900.00USD |
2021-08-10 | DONGXING CITY XINQUAN TRADING CO.,LTD | Bột trợ lọc - Perlite (bột đá trân châu), chế tạo từ đá hóa thạch Silic, là tác nhân làm trong và trợ lọc trong sản xuất: Agar Agar, rượu, bia, tinh bột(trọng lượng riêng biểu kiến <=1), mới 100%. | 32500.00KGM | 55250.00CNY |
2021-08-01 | DONGXING CITY XINQUAN TRADING CO.,LTD | Bột trợ lọc - Perlite (bột đá trân châu), chế tạo từ đá hóa thạch Silic, là tác nhân làm trong và trợ lọc trong sản xuất: Agar Agar, rượu, bia, tinh bột(trọng lượng riêng biểu kiến <=1), mới 100%. | 32500.00KGM | 55250.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |