越南
CôNG TY TNHH THIếT Bị KHí CNCD VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,263,553.20
交易次数
148
平均单价
15,294.28
最近交易
2022/04/20
CôNG TY TNHH THIếT Bị KHí CNCD VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THIếT Bị KHí CNCD VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,263,553.20 ,累计 148 笔交易。 平均单价 15,294.28 ,最近一次交易于 2022/04/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-09-16 | XINXIANG CHENGDE ENERGY TECHNOLOGY EQUIPMENT CO., LTD | Giàn hoá hơi,chất liệu bằng nhôm, lượng khí hoá tối đa 200Nm3,dùng để tản nhiệt,model KQ200/3.0.(dài 1463mm, rộng 953mm, cao 2390mm)+-10%.không hoạt động bằng điện.Do Trung Quốc sản xuất 2021,mới 100% | 1.00PCE | 1400.00USD |
2020-07-28 | XINXIANG CHENGDE ENERGY TECHNOLOGY EQUIPMENT CO., LTD | Bồn rỗng dùng để chứa khí hóa lỏng hình trụ làm bằng thép(nhãn hiệu:Xinxiang ChengDe)thể tích 50m3(50000 lit),áp lực làm việc 2.16 Mpa, model:CFL50/2.16 (mới 100%) | 1.00PCE | 42200.00USD |
2022-04-20 | XINXIANG CHENGDE ENERGY TECHNOLOGY EQUIPMENT CO., LTD | Not electrically operated The steam chemical of the pressure bottle (brand: xinxung Chengde), maximum gasification: 500 nm3/h, rated pressure: 1.6 MPa, not operating with electricity, Model: KQ500/16.5 (100% new ) | 1.00PCE | 4100.00USD |
2020-01-16 | XINXIANG CHENGDE ENERGY TECHNOLOGY EQUIPMENT CO., LTD | Bình chứa Nitơ lỏng (Liquid Nitrogen Container), model YSD-20,dung tích 20 lít,vỏ cấu tạo 2 lớp, làm từ nhôm, miệng bình có nắp trong và nắp ngoài bằng nhựa đóng mở bằng tay. Mới 100% | 2.00PCE | 426.00USD |
2020-01-16 | XINXIANG CHENGDE ENERGY TECHNOLOGY EQUIPMENT CO., LTD | Bồn chứa khí nhiệt thấp Cryogenic (5m3 Cryogenic Storage Tank). Model:CFL5/1.6, áp suất: 1.6 Mpa, dung tích: 5 m3, dạng hỉnh trụ bằng thép đúc liền. Mới 100%, sx năm 2019 tại Trung Quốc. | 1.00PCE | 15000.00USD |
2020-01-16 | XINXIANG CHENGDE ENERGY TECHNOLOGY EQUIPMENT CO., LTD | Dàn hóa hơi lỏng (500 Nm3 Cryogenic Liquid Vaporizer) , model KQ500/16.5, kích thước:H2540*L2455*W1435 cm, không dùng điện. Mới 100% | 1.00PCE | 2900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |