越南
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Và DịCH Vụ CôNG NGHIệP á CHâU
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
18,517,381.76
交易次数
1,387
平均单价
13,350.67
最近交易
2021/12/20
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Và DịCH Vụ CôNG NGHIệP á CHâU 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Và DịCH Vụ CôNG NGHIệP á CHâU在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 18,517,381.76 ,累计 1,387 笔交易。 平均单价 13,350.67 ,最近一次交易于 2021/12/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-13 | DONGFANG ELECTRIC INTERNATIONAL CORPORATION | Vít cấy bằng thép có ren. Drawing no: D600B-160000A002, đường kính 25mm, chiều dài 30mm, dùng cho tuabin trong nhà máy nhiệt điện, hàng mới 100%. | 10.00PCE | 90.00USD |
2021-11-13 | DONGFANG ELECTRIC INTERNATIONAL CORPORATION | Bu lông hai đầu chịu nhiệt có ren, bằng thép mã D600B-028000A021, đường kính ngoài thân 110mm, chiều dài 813mm, dùng cho tuabin trong nhà máy nhiệt điện, hàng mới 100% | 2.00PCE | 4134.00USD |
2020-09-23 | DONGFANG ELECTRIC INTERNATIONAL CORPORATION | Vòng đệm lò xo (lông đền) bằng thép hợp kim, drawing no B6X003A, đường kính trong 20mm, đường kính ngoài 28mm, độ dày 4mm, dùng cho tuabin trong nhà máy nhiệt điện, hàng mới 100% | 10.00PCE | 20.00USD |
2020-01-17 | PINGXIANG CITY SHENG ZHONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD | Vòng đệm cho bu lông, DZMS0016.D52 bằng cao su lưu hóa, kích thước 30x3.1 dùng cho mày nghiền than, hàng mới 100% | 24.00PCE | 1395.12USD |
2020-01-17 | PINGXIANG CITY SHENG ZHONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD | Vòng đệm DH0305.L04-GT01 chất liệu thép, kích thước 38x28x2mm dùng cho máy nghiền than, hàng mới 100% | 48.00PCE | 2780.16USD |
2020-10-15 | DONGFANG ELECTRIC INTERNATIONAL CORPORATION | Vòng đệm ( chèn răng lược) bằng thép, Drawing no D600B-041000A002, đường kính ngoài 1919mm, đường kính trong 2.4mm ,độ dày 1mm, không ren,dùng cho tua bin trong nhà máy nhiệt điện, hàng mới 100% | 12.00PCE | 960.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |