越南
CôNG TY TNHH TANYUAN VINA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,007,877.46
交易次数
2,251
平均单价
4,445.97
最近交易
2021/07/20
CôNG TY TNHH TANYUAN VINA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH TANYUAN VINA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,007,877.46 ,累计 2,251 笔交易。 平均单价 4,445.97 ,最近一次交易于 2021/07/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-22 | TANYUAN TECHNOLOGY(HONG KONG) CO., LTD | Màng graphit dùng để dẫn nhiệt (không phải sản phẩm điện)TGS25-T75200-S- bán thành phẩm (chưa phủ lớp màng bảo vệPET silicon), khổ: 75MM*200M.Nhà sx:TANYUAN TECHNOLOGY CO., LTD.Mới 100%.. | 2400.00MTR | 1980.00USD |
2020-09-08 | CHANGZHOU XINSHISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.LTD | Màng nhựa film, không có keo,kích thước dày*rộng*dài: T0.075*95*800m, Nhà sx: JIANGSU ENOEL NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100%. | 3200.00MTR | 172.80USD |
2019-12-24 | TANYUAN TECHNOLOGY(HONG KONG) CO., LTD | Màng graphit dùng để dẫn nhiệt (không phải sản phẩm điện)TGS17-T75200-S- bán thành phẩm (chưa phủ lớp màng bảo vệPET silicon), khổ: 75MM*200M.Nhà sx:TANYUAN TECHNOLOGY CO., LTD.Mới 100%.. | 5000.00MTR | 3937.50USD |
2020-01-20 | TANYUAN TECHNOLOGY(HONG KONG) CO., LTD | Màng graphit dùng để dẫn nhiệt (không phải sản phẩm điện)TGS17-T70200-S- bán thành phẩm (chưa phủ lớp màng bảo vệPET silicon), khổ: 70MM*200M.Nhà sx:TANYUAN TECHNOLOGY CO., LTD.Mới 100%. | 6000.00MTR | 4410.00USD |
2020-06-23 | TANYUAN TECHNOLOGY(HONG KONG) CO., LTD | Màng graphit dùng để dẫn nhiệt (không phải sản phẩm điện)TGS32(D)-T65200-S bán thành phẩm (chưa phủ lớp màng bảo vệPET silicon), khổ: 65MM*200M.Nhà sx:TANYUAN TECHNOLOGY CO., LTD.Mới 100%. | 4000.00MTR | 3172.00USD |
2020-01-06 | TANYUAN TECHNOLOGY(HONG KONG) CO., LTD | Màng graphit dùng để dẫn nhiệt (không phải sản phẩm điện)TGS17-T75200-S- bán thành phẩm (chưa phủ lớp màng bảo vệPET silicon), khổ: 75MM*200M.Nhà sx:TANYUAN TECHNOLOGY CO., LTD.Mới 100%. | 3000.00MTR | 2362.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |