越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT CôNG NGHIệP BìNH PHáT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
223,814.16
交易次数
16
平均单价
13,988.39
最近交易
2021/12/02
CôNG TY TNHH SảN XUấT CôNG NGHIệP BìNH PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT CôNG NGHIệP BìNH PHáT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 223,814.16 ,累计 16 笔交易。 平均单价 13,988.39 ,最近一次交易于 2021/12/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-07 | FOSHAN KETELONG BUILDING MATERIALS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | XÀ GỒ dùng trong xây dựng nhà xưởng, vật liệu bằng nhựa FRP, kích thước: 5990x160x5mm x100 bộ (1 bộ bao gồm: 1 xà gồ + 2 miếng nhựa bịt đầu ống + 4 vít nhựa). Hàng mới 100% | 599.00MTR | 5331.10USD |
2021-05-07 | FOSHAN KETELONG BUILDING MATERIALS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | XÀ GỒ dùng trong xây dựng nhà xưởng, vật liệu bằng nhựa FRP, kích thước: 5990x160x5mm x916 bộ (1 bộ bao gồm: 1 xà gồ + 2 miếng nhựa bịt đầu ống + 4 vít nhựa). Hàng mới 100% | 5486.84MTR | 48832.88USD |
2021-05-07 | FOSHAN KETELONG BUILDING MATERIALS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | XÀ GỒ dùng trong xây dựng nhà xưởng, vật liệu bằng nhựa FRP, kích thước: 6810x160x5mm x6 bộ (1 bộ bao gồm: 1 xà gồ + 2 miếng nhựa bịt đầu ống + 4 vít nhựa). Hàng mới 100% | 40.86MTR | 363.65USD |
2020-12-26 | WUHAN YOUSHIDA COMMERCE & TRADE CO., LTD | Chất chống tạo bọt, phụ gia dùng trong xi mạ - SZ-30 Antifoaming Agent (hàng đồng nhất: 25kg/can). Hàng mới 100% | 100.00KGM | 750.00USD |
2021-08-05 | WUHAN PINESTONE FORTUNE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD | Chất chống tạo bọt, phụ gia dùng trong xi mạ - SZ-30 Antifoaming Agent (hàng đồng nhất: 200kg/drum). Hàng mới 100% | 400.00KGM | 3000.00USD |
2021-05-07 | FOSHAN KETELONG BUILDING MATERIALS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | XÀ GỒ dùng trong xây dựng nhà xưởng, vật liệu bằng nhựa FRP, kích thước: 6490x160x5mm x46 bộ (1 bộ bao gồm: 1 xà gồ + 2 miếng nhựa bịt đầu ống + 4 vít nhựa). Hàng mới 100% | 298.54MTR | 2657.01USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |