越南

CNG TY TNHH PULMUONE VIT NAM

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

21,955.00

交易次数

17

平均单价

1,291.47

最近交易

2022/05/13

CNG TY TNHH PULMUONE VIT NAM 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CNG TY TNHH PULMUONE VIT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 21,955.00 ,累计 17 笔交易。 平均单价 1,291.47 ,最近一次交易于 2022/05/13

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-13 PULMUONE FOODS CO LTD Stuffed pasta, whether or not cooked or otherwise prepared Bánh bao vỏ mỏng nhân thịt- Thin Skin Dumpling -Meat, 400g/gói, 20 gói/thùng,Nhãn hiệu:PULMUONE, nsx: GMF CO., LTD, HSD: 9 tháng từ ngày sx, 1UNK=1 CT , mới 100%, 10.00UNK 322.00USD
2022-05-10 PULMUONE FOODS CO LTD Other Tteokbokki dạng sợi 424g - Noodle-shaped Ddukbokki Kit 424g * 20ea, đóng gói 424g/ gói, 20 gói/ thùng, nhãn hiệu:PULMUONE,nsx:Công ty TNHH Sejin Food,HSD: 6 tháng từ ngày sx,1 UNK= 1 CT, mới 100% 10.00UNK 314.00USD
2022-05-13 PULMUONE FOODS CO LTD Stuffed pasta, whether or not cooked or otherwise prepared Bánh bao vỏ mỏng nhân kim chi- Thin Skin Dumpling -Kimchi, 160g/hộp, 20 hộp/thùng,Nhãn hiệu:PULMUONE, nsx: GMF CO., LTD, HSD: 9 tháng từ ngày sx, 1UNK=1 CT , mới 100%, 30.00UNK 486.00USD
2022-05-13 PULMUONE FOODS CO LTD Stuffed pasta, whether or not cooked or otherwise prepared Bánh bao vỏ mỏng nhân thịt- Thin Skin Dumpling -Meat, 160g/hộp, 20 hộp/thùng,Nhãn hiệu:PULMUONE, nsx: GMF CO., LTD, HSD: 9 tháng từ ngày sx, 1UNK=1 CT , mới 100%, 30.00UNK 486.00USD
2022-05-10 PULMUONE FOODS CO LTD Other Mỳ udon tươi sari 210g - Plain Udon Noodles 210g * 60ea, đóng gói 210g/ gói, 60 gói/ thùng,nhãn hiệu:PULMUONE, nsx:Pulmuone Foods Co., Ltd, HSD: 6 tháng từ ngày sx,1 UNK= 1 CT, mới 100% 65.00UNK 1287.00USD
2022-05-13 PULMUONE FOODS CO LTD Stuffed pasta, whether or not cooked or otherwise prepared Bánh HO-TTEOK nhân phô mai Mozzarella-FROZEN DUMPLING- Mozzarella Cheese Dumpling, 600g/gói, 12 gói/thùng, Nhãn hiệu:PULMUONE, nsx: Pruon CO., LTD,hsd: 9 tháng từ ngày sx,1UNK=1 CT , mới 100%, 55.00UNK 1670.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15