越南
AIRIMEX.,JSC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
375,021,472.00
交易次数
5,068
平均单价
73,997.92
最近交易
2022/09/30
AIRIMEX.,JSC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,AIRIMEX.,JSC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 375,021,472.00 ,累计 5,068 笔交易。 平均单价 73,997.92 ,最近一次交易于 2022/09/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-09 | LIEBHERR SINGAPORE PTE LTD | Other Ống lồng bằng kim loại dùng cho máy bay p/n: 1600-0004 (Phụ tùng, vật tư của máy bay thuộc chương 9820 ) hàng mới 100%, số cc: SS0060455-0030-0001-E | 1.00PCE | 370.00USD |
2022-06-06 | ST AEROSPACE SUPPLIES PTE LTD | Other parts of aeroplanes or helicopters Quạt làm mát phanh máy bay: P/n: AE1502U02. Hàng phụ tùng máy bay thuộc nhóm 9820. Hàng đã qua sử dụng | 1.00PCE | 14556.00USD |
2022-06-22 | AMETEK SINGAPORE PTE LTD | Other parts of aeroplanes or helicopters Phụ tùng máy bay: Bình Oxy trên máy bay .P/n:4491024-000.S/n:91024-000-01865. Hàng tái nhập theo tờ khai tạm xuất, phí sửa chữa: 722.50 usd, Hàng đã qua sử dụng | 1.00PCE | 723.00USD |
2022-05-11 | ST ENGINEERING AEROSPACE SYSTEMS PTE LTD | Other parts of aeroplanes or helicopters Khối quản lý âm thanh dùng trên máy bay. P/n: C12848DB01. (Phụ tùng, vật tư của máy bay thuộc chương 9820 ) hàng mới 100%, số chứng chỉ: W2171344-5-00 | 1.00PCE | 42224.00USD |
2022-05-18 | AIRBUS HEAD OFFICE | For flushing water closets or urinals (fixed type) Bệ toa lét bằng thép không gỉ trên máy bay. P/n: TA6949-01. Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc chương 98 (phân nhóm 98200000). Số cc: 02409680020101. | 1.00PCE | 8247.00USD |
2022-07-26 | BOEING DISTRIBUTION SERVICES INC | Other parts of aeroplanes or helicopters Metal pin: P/N: MS14144-6. Aircraft spare parts of group 9820. 100% new goods | 5.00PCE | 29.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |