越南                    
                    
            VăN PHòNG BáN Vé CủA HãNG HàNG KHôNG CATHAY PACIFIC AIRWAYS LIMITED TạI Hà NộI
会员限时活动
                            1580
                            元/年
                            
                        
                    
                        企业联系人
                        详细交易记录
                        实时最新数据
                    
                    
                    
                    
                                    交易概况
总交易额
236,584.02
交易次数
14
平均单价
16,898.86
最近交易
2021/07/23
VăN PHòNG BáN Vé CủA HãNG HàNG KHôNG CATHAY PACIFIC AIRWAYS LIMITED TạI Hà NộI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,VăN PHòNG BáN Vé CủA HãNG HàNG KHôNG CATHAY PACIFIC AIRWAYS LIMITED TạI Hà NộI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 236,584.02 ,累计 14 笔交易。 平均单价 16,898.86 ,最近一次交易于 2021/07/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 | 
|---|---|---|---|---|
| 2020-06-15 | CATHAY PACIFIC AIRWAYS LTD | Nhãn hàng giá trị cao của hãng hàng không Cathay Pacific Airways Limited, hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc. | 1000.00PCE | 47000.00HKD | 
| 2021-06-03 | UNILODE AVIATION SOLUTIONS | Thiết bị đọc và nhận diện mâm thùng hàng, hiệu: OnAsset Intelligenct , model: SENTRY 500, P/N: 38-4100-000, dùng lắp đặt trong kho hàng để nhận diện mâm hàng hóa trong bán kính 400, hàng mẫu, mới 100% | 2.00PCE | 118.00USD | 
| 2021-07-23 | CATHAY PACIFIC AIRWAYS LTD | Bánh máy bay của hãng hàng không Cathay Pacific Airways Limited, hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc. | 1.00PCE | 38.90HKD | 
| 2020-06-15 | CATHAY PACIFIC AIRWAYS LTD | Nhãn hàng giá trị cao của hãng hàng không Cathay Pacific, hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc. | 1000.00PCE | 47000.00HKD | 
| 2020-06-15 | CATHAY PACIFIC AIRWAYS LTD | Nhãn hàng giá trị cao của hãng hàng không Cathay Pacific, hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc. | 1000.00PCE | 47000.00HKD | 
| 2020-06-12 | CATHAY PACIFIC AIRWAYS LTD | Bộ xử lý dữ liệu máy tính để bàn TC M920q , nhãn hiệu Lenovo , S/N : PC1DXJP8 , sử dụng nội bộ văn phòng của công ty , nhà cung cấp : CATHAY PACIFIC AIRWAYS LTD , hàng mới 100% | 1.00SET | 601.03USD | 
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 | 
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 | 
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 | 
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 | 
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 | 
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 | 
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |