越南
MEINA MEINA TEXTILES(PTY)CO.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
467,802.00
交易次数
161
平均单价
2,905.60
最近交易
2022/09/26
MEINA MEINA TEXTILES(PTY)CO.LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,MEINA MEINA TEXTILES(PTY)CO.LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 467,802.00 ,累计 161 笔交易。 平均单价 2,905.60 ,最近一次交易于 2022/09/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-04 | KO YAU(HONG KONG) COMMERCIAL COMPANY LTD | T033#&Tem nhãn bằng giấy đã in , kích thước 5cm* 7cm. dùng để đóng gói tất các loại, hàng mới 100% | 35500.00PCE | 270.00USD |
2022-06-20 | SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD | Other T029#&Thẻ bằng giấy đã in, kt 7 cm*5 cm, dùng để đóng gói tất, hàng mới 100% | 160194.00PCE | 4020.00USD |
2022-05-10 | SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD | Single yarn H227#&Sợi đơn từ xơ staple tổng hợp 32/1ET100, chưa đóng gói để bán lẻ,có tỷ trọng 100% polyester ,từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 140 decitex, đã nhuộm màu, hàng mới 100% | 57.80KGM | 200.00USD |
2022-06-21 | SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD | Measuring less than 19231 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) H221#&Sợi bông dạng sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, Sợi có độ mảnh từ 145 decitex, tỷ trọn Cotton... | 378.40KGM | 786.00USD |
2022-07-15 | SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD | Single yarn H217#& single fibers from stapling fibers WP75D/2, not packed for retail, with a proportion of 100% polyester, from each single fiber with a piece of 150 Decitex, dyed, 100% new goods | 196.05KGM | 1282.00USD |
2022-08-30 | KO YAU(HONG KONG) COMMERCIAL COMPANY LTD | Other H216#& single fibers from synthetic, unpacked staples for retail, the proportion of 85% polyester poulurethan 15%, fty3075, with pieces of 170 dectectiex, dyed all kinds, 100% new products | 1513.20KGM | 6547.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |