越南
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ MớI NôNG NGHIệP PHồN THịNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,114,590.92
交易次数
153
平均单价
7,284.91
最近交易
2021/11/25
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ MớI NôNG NGHIệP PHồN THịNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ MớI NôNG NGHIệP PHồN THịNH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,114,590.92 ,累计 153 笔交易。 平均单价 7,284.91 ,最近一次交易于 2021/11/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-18 | JIANGXI BOLAI PHARMACY CO.,LTD | Toltrazuril Oral Solution trị cầu trùng trên gà , gà tây, dung dịch uống đóng chai 1000ml, mới 100%số lô20200423 HSD22/4/2022. NSX:JIANGXI BOLAI PHARMACY CO.LTD.số 811/QLT-NK-19 | 1008.00UNA | 12045.60USD |
2020-04-17 | JIANGXI BOLAI PHARMACY CO.,LTD | LA Amoxicillim injection,trị nhiễm trùng đường tiêu hóa hô hấp tiết liệu gia súc dung dịch tiêm đóng chai 100ml, mới 100%số lô20200325HSD24/03/2022. NSX:JIANGXI BOLAI PHARMACY CO.LTD.số 332/QLT-NK-18 | 1040.00UNA | 1872.00USD |
2021-07-22 | JIANGXI BOLAI PHARMACY CO.,LTD | Ceftiofur HCL injection trị nhiễm trùng hô hấp, viêm da, viêm khớp trên gia súc gia cầm.dung dịch tiêm đóng chai 100ml.Mới100% lô số 20210524 HSD 23/05/2023.số đăng ký 334/QLT-NK-18 | 2080.00UNA | 6032.00USD |
2019-11-14 | JIANGXI BOLAI PHARMACY CO.,LTD | Amoxycillin Soluble Powder trị viêm đường hô hấp tiêu hóa nhiễm khuẩn thứ phát trong qua trình nhiễm bệnh virus trên gia súc gia cầm.thuốc bột đóng túi 1kg/1 túi.Mới100% số lô 20191028 HSD 27/10/2021 | 1005.00KGM | 20100.00USD |
2020-09-24 | JIANGXI BOLAI PHARMACY CO.,LTD | Vitamin AD3E Injection phòng điều trị thiếu vitamin AD3E còi cọc suy dinh dưỡng gia súc Dung dịch tiêm dóng chai 100ml.mới100% so lo20200831HSD30/8/22NSX:JIANGXI BOLAI PHARMACYS số:768/QLT-NK-17 (FOC) | 22.00UNA | 0.00USD |
2019-04-09 | JIANGXI BOLAI PHARMACY CO.,LTD | Thuốc Ceftiofur HCL Injection trị nhiễm trùng hô hấp viêm da viêm khớp viêm móng thối chân viêm đại tràng trên gia suc Dung dịch tiêm đóng chai 100ml. Mới 100% số lô 20190318 HSD 06/09/2020 | 1590.00UNA | 4611.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |