越南                    
                    
            CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI XIN SHUANG LI
会员限时活动
                            1580
                            元/年
                            
                        
                    
                        企业联系人
                        详细交易记录
                        实时最新数据
                    
                    
                    
                    
                                    交易概况
总交易额
11,604,713.84
交易次数
416
平均单价
27,895.95
最近交易
2021/12/23
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI XIN SHUANG LI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI XIN SHUANG LI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 11,604,713.84 ,累计 416 笔交易。 平均单价 27,895.95 ,最近一次交易于 2021/12/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 | 
|---|---|---|---|---|
| 2020-09-16 | XINWANLI MATERIAL TECHNOLOGY (HUIZHOU) CO.,LTD | Nhựa Polyester nguyên sinh dạng lỏng UNSATURATED POLYESTER RESIN, dùng trong ngành nhưa (220kg/thùng).CAS NO: 25135-73-3. Hàng mới 100% | 8800.00KGM | 9240.00USD | 
| 2019-08-01 | XINWANLI MATERIAL TECHNOLOGY (HUIZHOU) CO.,LTD | Keo dán đá cẩm thạch, dạng lỏng : MARBLE ADHESIVE (18 KG/thùng) hàng mới 100% | 360.00KGM | 363.60USD | 
| 2020-11-23 | XINWANLI MATERIAL TECHNOLOGY (HUIZHOU) CO.,LTD | Nhựa Polyester nguyên sinh dạng lỏng 3868 UNSATURATED POLYESTER RESIN 3868, 220KG/THÙNG, dùng trong ngành nhựa. . Hàng mới 100 % | 17600.00KGM | 19360.00USD | 
| 2019-08-16 | XINWANLI MATERIAL TECHNOLOGY (HUIZHOU) CO.,LTD | Keo dán gỗ, dạng lỏng, màu trắng - Crystal white complex adhesive (25KG/thùng) hàng mới 100% | 1125.00KGM | 4061.25USD | 
| 2020-09-16 | XINWANLI MATERIAL TECHNOLOGY (HUIZHOU) CO.,LTD | Sợi thủy tinh GLASS FIBER MAT, loại nhỏ dạng tấm chưa gia công bề mặt, dùng trong công nghệ Composites, hàng mới 100% | 5840.00KGM | 5548.00USD | 
| 2019-08-01 | XINWANLI MATERIAL TECHNOLOGY (HUIZHOU) CO.,LTD | Nhựa polyester nguyên sinh dạng lỏng 3811: Unsaturated Polyester Resin 3811, (220 KG/ thùng) hàng mới 100% | 17600.00KGM | 27192.00USD | 
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 | 
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 | 
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 | 
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 | 
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 | 
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 | 
| 853400 | 印刷电路板 | 15 | 
 
                    