越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐạM NINH BìNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,793,178.25
交易次数
1,490
平均单价
4,559.18
最近交易
2021/12/22
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐạM NINH BìNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐạM NINH BìNH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,793,178.25 ,累计 1,490 笔交易。 平均单价 4,559.18 ,最近一次交易于 2021/12/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-21 | YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO.,LTD | Van điều khiển bằng khí nén Model: 300W; CL600, 1”x 1”, Material: A216-WCB, SUS316/SUS316SS (1012XV-0x35/0x36), tác dụng đóng mở môi chất chảy qua, chất liệu thép hợp kim,1 bộ là 1cái, mới 100% | 1.00SET | 2706.00USD |
2020-11-27 | YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO.,LTD | Miếng đỡ 533.25TC51, bộ phận bên trong không thể tách rời của máy nén khí30-K-101hoạt động bằng tuabin hơi mước, vật liệu thép hợp kim, tác dụng đỡ chống dịch,1 bộ là 5cái, nhà sx Shenyang BlowerWorks | 4.00SET | 25960.00USD |
2021-10-27 | YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO.,LTD | Đệm xoắn 3 inch DN80 316LS.S/GRAP (I.R-316LSS O.R-316LS.S) CL.150 RF 4.5mm, tác dụng làm kín, làm bằng thép không gỉ mỏng và graphite, nsx DACHENG COUNTY | 10.00PCE | 176.00USD |
2019-11-21 | YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO.,LTD | Đệm xoắn 1/2 inch DN15 HG20631 304S.S/GRAP. (IR-304S.S OR-304S.S) RF 4.5 mm CL 600 (type D), làm bằng thép không gỉ mòng và graphite, tác dụng làm kín, mới 100% | 50.00PCE | 25.00USD |
2019-09-11 | YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO.,LTD | Hạt nhựa trao đổi ion mã hiệu D113FC, cỡ hạt 0,45 đến 1,25 mm, làm từ các polyme dạng nguyên sinh, tác dụng trao đổi ion trong nước phục vụ sản xuất nhà máy phân đạm Ninh Bình, mới 100% | 7480.00KGM | 26180.00USD |
2019-09-12 | YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO.,LTD | Van vào cấp 4 thông số V108.34 của máy nén không khí 30-K-102 xưởng Urê, tác dụng dùng trong truyền động khí nén, chất liệu thép không gỉ, mới 100% | 8.00PCE | 1368.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |