越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI DượC PHẩM ĐôNG á
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
22,760,015.31
交易次数
550
平均单价
41,381.85
最近交易
2024/11/18
CôNG TY TNHH THươNG MạI DượC PHẩM ĐôNG á 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI DượC PHẩM ĐôNG á在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 22,760,015.31 ,累计 550 笔交易。 平均单价 41,381.85 ,最近一次交易于 2024/11/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-25 | XIANGYU MEDICAL CO., LTD | Thiết bị tập luyện thể chất : Xe đạp tập model XY-1, kích thước 930x570x1200mm, tải trọng 135kg, dùng pin, nhà SX: Xiangyu Medical Co.,Ltd, mới 100% | 1.00PCE | 190.00USD |
2021-01-14 | XIANGYU MEDICAL CO., LTD | Dụng cụ tập luyện thể chất: Máy tập luyện đa năng Model XY-14-8B, kích thước 248x280x220cm dùng để tập toàn thân và tăng phạm vi di chuyển cử động của khớp. Hàng mới 100% | 2.00UNIT | 4400.00USD |
2020-12-08 | GUANGZHOU BAIYUNSHAN QIXING PHARMACEUTICAL CO.,LTD | Thuốc Hoa đà tái tạo hoàn.Visa:VN-19844-16(TP chính: Mỗi gói 4g chứa cao khô dược liệu..) Hộp 10 gói 8g Viên hoàn cứng. 60 hộp/kiện. Số lô: C20006, C2007, C2008 ( HSD: 10.2023) | 1000.00UNK | 240000.00USD |
2019-11-06 | TASLY PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD | Thuốc Thiên sứ thanh phế ( TP chính: Xuyên tâm liên ( Andrographolides) 150mg ); Hộp 9 gói x 0.6g; viên hoàn giọt. Số ĐK: VN-17604-13. Số lô: 01102019 ( NSX: 02.09.2019 -HSD: 01.09.2021). | 4200.00UNK | 15876.00USD |
2022-03-16 | HAIKOU PHARMACEUTICAL FACTORY CO., LTD | Sorbitol Tiet Khang willfully pills (each package of 8g nuggets contains: 2g, 21g rays). 6 box package; Norms of drinking solution. 240 boxes / carton. Number: VN-18528-14. | 185520.00UNK | 205927.00USD |
2020-05-25 | XIANGYU MEDICAL CO., LTD | Dụng cụ tập luyện thể chất: Bậc thang hình học model XY-30A, bằng gỗ rèn luyện sự phối hợp linh hoạt chi trên, kích thước 18.5x18.5x7.8cm. Hàng mới 100%. Nhà SX: Xiangyu Medical Co.,Ltd | 1.00UNIT | 60.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |