越南
CôNG TY TNHH THáP GIó O - SUNG VINA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,358,972.68
交易次数
839
平均单价
6,387.33
最近交易
2021/09/28
CôNG TY TNHH THáP GIó O - SUNG VINA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THáP GIó O - SUNG VINA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,358,972.68 ,累计 839 笔交易。 平均单价 6,387.33 ,最近一次交易于 2021/09/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-06 | GNEE(TIANJIN) MULTINATIONAL TRADE CO.,LTD | Thép không hợp kim dạng thanh có hàm lượng cacbon 0.15%, phốt pho 0.011%, lưu huỳnh 0.002%, chưa gia công quá mức cán nóng, mới 100% - ROUND BAR O50x6000-Q345D | 8329.50KGM | 7621.20USD |
2019-06-10 | GNEE(TIANJIN) MULTINATIONAL TRADE CO.,LTD | Thép tấm không hợp kim cán phẳng, cán nóng, dày 3mm, rộng 1500mm, không có hình dập nổi, chưa sơn/phủ/mạ/tráng, mới 100% - STEEL PLATE 3*1500*6000 S355JR-KQ PTPL 784/TB-KĐ3 (04-05-2019) | 2119.50KGM | 1579.40USD |
2020-01-06 | GNEE(TIANJIN) MULTINATIONAL TRADE CO.,LTD | Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, cán nóng, một mặt có hình dập nổi,rộng 1500mm, dày 5mm, chưa phủ/mạ/tráng, dùng trong sx tháp gió, mới 100% - CHECKED PLATE 5/7x1500x6000-S235JR | 13692.16KGM | 9639.46USD |
2020-03-31 | GNEE(TIANJIN) MULTINATIONAL TRADE CO.,LTD | Tấm thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, rộng 1500mm dày 6mm, mới 100% - STAINLESS PLATE 6x1500x3200-316L | 2760.00KGM | 9384.00USD |
2019-11-04 | GNEE(TIANJIN) MULTINATIONAL TRADE CO.,LTD | Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, cán nóng, một mặt có hình dập nổi,rộng 1500mm, dày 5mm, chưa phủ/mạ/tráng, dùng trong sx tháp gió, mới 100% - CHECKED PLATE 5/7x1500x6000-S235JR | 36752.64KGM | 24955.32USD |
2019-03-29 | GNEE(TIANJIN) MULTINATIONAL TRADE CO.,LTD | Thép tấm không hợp kim,cán nóng,chưa phủ, mạ hoặc tráng,dày 12mm, dùng trong sx tháp gió, kích thước 12*1500*6000mm, mới 100% - STEEL PLATE 12*1500*6000 S355J2 | 2543.40KGM | 1953.33USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |