越南
CôNG TY TNHH XăNG DầU MINH ĐăNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
479,995.32
交易次数
60
平均单价
7,999.92
最近交易
2022/09/28
CôNG TY TNHH XăNG DầU MINH ĐăNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XăNG DầU MINH ĐăNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 479,995.32 ,累计 60 笔交易。 平均单价 7,999.92 ,最近一次交易于 2022/09/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-19 | HAINING YAYUANSHI PLASTIC INDUSTRY CO., LTD | Tấm nhựa PVC cứng, dùng để ốp trần, ốp tường, không model, kích thước 290x40x0.9cm, nsx: HAINING YAYUANSHI PLASTIC INDUSTRY CO., LTD. Hàng mới 100% | 2853.60MTR | 8418.12USD |
2021-04-26 | HAINING YAYUANSHI PLASTIC INDUSTRY CO., LTD | Tấm nhựa PVC cứng, dùng để ốp trần, ốp tường, không model, kích thước 290x40x0.9cm, nsx: HAINING YAYUANSHI PLASTIC INDUSTRY CO., LTD. Hàng mới 100% | 5825.52MTR | 17476.56USD |
2022-08-23 | HAINING HAOWANG PLASTIC CO LTD | Hard PVC sheet, used for ceiling tiles, wall tiles, no model, size 400x9x3500mm. NSX: HAILING HAOWANG Plastic Co., Ltd. New 100% | 1835.40MTK | 4776.00USD |
2022-07-28 | BALCIOGLU GRUP STANDART IZOLASYON VE YAPI MATERYALLERI SAN TIC A S | In rolls UNO 3mm hot waterproof membrane, bitumen root, smooth face, roll, 3mm thick, 1m wide, 10m/roll, manufacturer: Balcioglu Grup Standart Izolasyon Ve Yapi Materialeri San.Tic.A.S, 100% new goods | 12000.00MTK | 25320.00USD |
2022-06-15 | HAINING HAOWANG PLASTIC CO LTD | Tấm nhựa PVC cứng, dùng để ốp trần, ốp tường, không model, kích thước 400x9x3500mm. nsx: HAINING HAOWANG PLASTIC CO.,LTD. (400mm*9mm*3500mm, 5kg/m2) Hàng mới 100% | 985.60MTK | 3124.00USD |
2022-09-28 | BALCIOGLU GRUP STANDART IZOLASYON VE YAPI MATERYALLERI SAN TIC A S | In rolls UNO 4mm torch waterproof membrane, bitumen base, sand surface, roll, 4mm thick, 1m wide, 10m/roll, manufacturer: BALCIOGLU GRUP STANDART IZOLASYON VE YAPI MATERYALLERI SAN.TIC.AS, 100% brand new | 4600.00MTK | 12282.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |