越南

CôNG TY TNHH QUốC Tế SôNG HồNG(TêN Cũ:CôNG TY TNHH QUốC Tế ảNH CườNG MạNH)

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

25,575,999.00

交易次数

85

平均单价

300,894.11

最近交易

2024/11/23

CôNG TY TNHH QUốC Tế SôNG HồNG(TêN Cũ:CôNG TY TNHH QUốC Tế ảNH CườNG MạNH) 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH QUốC Tế SôNG HồNG(TêN Cũ:CôNG TY TNHH QUốC Tế ảNH CườNG MạNH)在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 25,575,999.00 ,累计 85 笔交易。 平均单价 300,894.11 ,最近一次交易于 2024/11/23

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-12-29 QINGDAO FREE TRADE ZONE UNITED INTERNATIONAL CO., LTD Thùng giấy trơn chưa in hình in chữ, thùng rỗng - EMPTY BOX. Size: 26 x26 x29 cm. Hàng mới 100% 200.00PCE 1600.00USD
2024-11-04 PT MANE INDONESIA Flavoring (Coffee flavor) used in food production - COFFEE FLAVOR A0890196, 14*25kg/drum, Expiry date: 10/2025, CB: 02/SONG HONG/2021 January 30, 2021. 100% new product. 350.00Kilograms 5390.00USD
2019-10-01 LOUIS T.LEONOWENS ( THAILAND) LTD Đạm đậu nành ( Isolated Soy Protein) , Dùng trong thực phẩm; 20kg/bag; NSX: 06/09/2019; HSD: 18 tháng kể từ NSX; Hàng mới 100%; 12000.00KGM 25080.00USD
2024-11-01 KITAL LTD Flavoring (Fruit flavor F0602) used in food production - Mixed Fruit Flavour F0602 (2*20kg/drum), Expiry date: 10/2025, CB: 3237/2018/DKSP 06/06/2018. 100% new 40.00Kilograms 928.00USD
2021-03-19 GUANGZHOU TONG AN IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD Hương liệu (hương lài) dùng trong sản xuất thực phẩm - Jasmine Flavor, (25*20Kg/ctn) HSD: 03/2023 CB: 21/Sông Hồng/2019 ngày 20/12/2019. 500.00KGM 7000.00USD
2021-04-13 KINGKONG ENTERPRISE LIMITED Nguyên liệu thực phẩm: Xơ đậu nành-- Soy Fiber , dùng trong thực phẩm. Quy cách 20kg/bao. NSX 09/03/2021, HSD 08/03/2022. mới 100% 12.00TNE 11280.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15