越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT KINH DOANH Và XUấT NHậP KHẩU TíN NGHĩA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
359,250.32
交易次数
251
平均单价
1,431.28
最近交易
2021/12/13
CôNG TY TNHH SảN XUấT KINH DOANH Và XUấT NHậP KHẩU TíN NGHĩA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT KINH DOANH Và XUấT NHậP KHẩU TíN NGHĩA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 359,250.32 ,累计 251 笔交易。 平均单价 1,431.28 ,最近一次交易于 2021/12/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-16 | ZHEJIANG ZAHO BAMBOO TECHNOLOGY CO.,LTD | Ván sàn tre ngoài trời sáng màu mặt rãnh chữ V, đã xẻ rãnh, chưa lắp ghép, mã sản phẩm HQ-DV137*18, kích thước 1860*137*18mm. hãng SX : Zhejiang Zaho, hàng mới 100% | 5.10MTK | 175.95USD |
2020-08-04 | PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Ghế sofa, kích thước: (2200*800*700)mm, khung bằng gỗ, có tựa lưng, bên trong nhồi đệm, được bọc bằng da. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 2343.76USD |
2019-01-02 | FOSHAN HONGCHEN CERAMICS CO.,LTD | Gạch lát nền bằng sứ (chất liệu Ceramic) dùng lát sàn, đã tráng men,độ hút nước 0.5% tính theo trọng lượng, Item: KF188111T, KT: 150x800mm, 10 viên/CTN, NSX:FOSHAN HONGCHEN CERAMICS. Mới 100% | 100.80MTK | 166.32USD |
2021-12-11 | JIANGXI KANGYIDA TRADING CO., LTD | Sàn tre trong nhà ép khối màu tự nhiên , kt:1850x135x14mm,NSX:JIANGXI KANGYIDA TRADING CO., LTD.Mới100% (SL: 400 m2, ĐG: 19.8 USD/m2) | 400.00MTK | 7920.00USD |
2020-11-24 | FUJIAN ZHUANGHE BAMBOO INDUSTRY CO.,LTD | Ván sàn tre ngoài trời màu sáng,đã lắp ghép nhưg tháo rời,đã qua xử lý nhiệt,đc tạo dáng liên tục,đã gia công bề mặt,dùng trong XD,kt:150x100x12mm,NSX:Fujian ZhuangHe,xx:China.Hàng F.O.C. Mới100% | 0.60MTK | 19.53USD |
2020-11-02 | GANZHOU SENTAI BAMBOO & WOOD CO.,LTD | Thanh lam tre ngoài trời chưa lắp ghép,đã qua xử lý nhiệt,đã đc tạo dáng liên tục,đã gia công bề mặt,dùng trog XDựng,kt:((2900-3000)x(30-140)x(18-40))mm,NSX:Ganzhou Sentai bamboo&Wood,xx:China.Mới100% | 2.37MTK | 4240.55USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |